Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Baby Grok
BABYGROK / UAH
#1801
₴0.095163
1.4%
0.0151866 BTC
0.6%
$0.0101251
Phạm vi trong 24g
$0.0101343
Chuyển đổi Baby Grok sang Ukrainian hryvnia (BABYGROK sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Baby Grok (BABYGROK) sang UAH là ₴0.095163.
BABYGROK
UAH
1 BABYGROK = ₴0.095163
Cách mua BABYGROK bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BABYGROK
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BABYGROK bằng UAH dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng UAH. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BABYGROK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp UAH vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BABYGROK bằng UAH!
-
Chọn Baby Grok (BABYGROK) và nhập số tiền bằng UAH bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BABYGROK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BABYGROK sang UAH
Baby Grok (BABYGROK) hôm nay có giá trị là ₴0.095163, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BABYGROK ngày hôm nay là 0.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Baby Grok được giao dịch là ₴5.233.911.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.4% | 0.6% | 6.7% | 2.7% | - |
Số liệu thống kê về Baby Grok
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴215.635.790 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₴215.635.790 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴5.233.911 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
420.000.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
420.000.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Baby Grokcó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 Baby Grok (BABYGROK) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴0.095163.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu BABYGROK?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 1936957397 BABYGROK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BABYGROK sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của BABYGROK bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BABYGROK sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BABYGROK bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ BABYGROK so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của BABYGROK/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BABYGROK tính bằng UAH là ₴0.086742, được ghi nhận vào ngày Thg 12 15, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BABYGROK/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Baby Grok tính bằng UAH?
- Trong tháng qua, giá của Baby Grok (BABYGROK) đã tăng giảm lên -2,50 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, Baby Grok có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Baby Grok (BABYGROK) so với UAH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Baby Grok (BABYGROK) so với UAH giao động giữa mức cao 0,000000000524619 ₴ trên Thứ tư và mức thấp 0,000000000483749 ₴ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BABYGROK trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,000000000035070 ₴ (7.2%).
So sánh giá hàng ngày của Baby Grok (BABYGROK) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Baby Grok (BABYGROK) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BABYGROK sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,000000000516274 ₴ | -0,000000000007170 ₴ | 1.4% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,000000000524619 ₴ | 0,000000000005800 ₴ | 1.1% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000000518819 ₴ | 0,000000000035070 ₴ | 7.2% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000000483749 ₴ | -0,000000000004425 ₴ | 0.9% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000488174 ₴ | -0,000000000011922 ₴ | 2.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000500096 ₴ | -0,000000000007572 ₴ | 1.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000507668 ₴ | -0,000000000031929 ₴ | 5.9% |
BABYGROK / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Baby Grok (BABYGROK) sang UAH là ₴0.095163 cho mỗi 1 BABYGROK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BABYGROK lấy 0,000000002581 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 96847869837 BABYGROK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BABYGROK phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Baby Grok (BABYGROK) sang UAH
BABYGROK | UAH |
---|---|
0.01 BABYGROK | 0.000000000005163 UAH |
0.1 BABYGROK | 0.000000000051627 UAH |
1 BABYGROK | 0.000000000516274 UAH |
2 BABYGROK | 0.000000001033 UAH |
5 BABYGROK | 0.000000002581 UAH |
10 BABYGROK | 0.000000005163 UAH |
20 BABYGROK | 0.000000010325 UAH |
50 BABYGROK | 0.000000025814 UAH |
100 BABYGROK | 0.000000051627 UAH |
1000 BABYGROK | 0.000000516274 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang BABYGROK
UAH | BABYGROK |
---|---|
0.01 UAH | 19369574 BABYGROK |
0.1 UAH | 193695740 BABYGROK |
1 UAH | 1936957397 BABYGROK |
2 UAH | 3873914793 BABYGROK |
5 UAH | 9684786984 BABYGROK |
10 UAH | 19369573967 BABYGROK |
20 UAH | 38739147935 BABYGROK |
50 UAH | 96847869837 BABYGROK |
100 UAH | 193695739674 BABYGROK |
1000 UAH | 1936957396737 BABYGROK |