Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Baby Grok
BABYGROK / VEF
#1831
Bs.F0.0111215
2.0%
0.0151754 BTC
0.2%
$0.0101173
Phạm vi trong 24g
$0.0101285
Chuyển đổi Baby Grok sang Venezuelan bolívar fuerte (BABYGROK sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Baby Grok (BABYGROK) sang VEF là Bs.F0.0111215.
BABYGROK
VEF
1 BABYGROK = Bs.F0.0111215
Cách mua BABYGROK bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BABYGROK
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BABYGROK bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BABYGROK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BABYGROK bằng VEF!
-
Chọn Baby Grok (BABYGROK) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BABYGROK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BABYGROK sang VEF
Baby Grok (BABYGROK) hôm nay có giá trị là Bs.F0.0111215, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 2.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BABYGROK ngày hôm nay là 17.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Baby Grok được giao dịch là Bs.F15.710,39.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 2.0% | 17.0% | 2.9% | 4.0% | - |
Số liệu thống kê về Baby Grok
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F510.348 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F510.348 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F15.710,39 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
420.000.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
420.000.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Baby Grokcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Baby Grok (BABYGROK) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.0111215.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu BABYGROK?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 822967950456 BABYGROK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BABYGROK sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của BABYGROK bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BABYGROK sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BABYGROK bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ BABYGROK so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của BABYGROK/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BABYGROK tính bằng VEF là Bs.F0.0101833, được ghi nhận vào ngày Thg 12 15, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BABYGROK/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Baby Grok tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Baby Grok (BABYGROK) đã tăng giảm lên -4,00 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Baby Grok có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Baby Grok (BABYGROK) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Baby Grok (BABYGROK) so với VEF giao động giữa mức cao 0,000000000001484 Bs.F trên Thứ ba và mức thấp 0,000000000001215 Bs.F trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BABYGROK trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở 0,000000000000124347 Bs.F (9.1%).
So sánh giá hàng ngày của Baby Grok (BABYGROK) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Baby Grok (BABYGROK) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BABYGROK sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,000000000001215 Bs.F | 0,000000000000023681 Bs.F | 2.0% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000001237 Bs.F | 0,000000000000014108 Bs.F | 1.2% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000001223 Bs.F | -0,000000000000053209 Bs.F | 4.2% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000001276 Bs.F | -0,000000000000068881 Bs.F | 5.1% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,000000000001345 Bs.F | -0,000000000000043183 Bs.F | 3.1% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,000000000001388 Bs.F | -0,000000000000096168 Bs.F | 6.5% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,000000000001484 Bs.F | 0,000000000000124347 Bs.F | 9.1% |
BABYGROK / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Baby Grok (BABYGROK) sang VEF là Bs.F0.0111215 cho mỗi 1 BABYGROK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BABYGROK lấy 0,000000000006076 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 41148397522787 BABYGROK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BABYGROK phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Baby Grok (BABYGROK) sang VEF
BABYGROK | VEF |
---|---|
0.01 BABYGROK | 0.000000000000012151 VEF |
0.1 BABYGROK | 0.000000000000121511 VEF |
1 BABYGROK | 0.000000000001215 VEF |
2 BABYGROK | 0.000000000002430 VEF |
5 BABYGROK | 0.000000000006076 VEF |
10 BABYGROK | 0.000000000012151 VEF |
20 BABYGROK | 0.000000000024302 VEF |
50 BABYGROK | 0.000000000060756 VEF |
100 BABYGROK | 0.000000000121511 VEF |
1000 BABYGROK | 0.000000001215 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang BABYGROK
VEF | BABYGROK |
---|---|
0.01 VEF | 8229679505 BABYGROK |
0.1 VEF | 82296795046 BABYGROK |
1 VEF | 822967950456 BABYGROK |
2 VEF | 1645935900911 BABYGROK |
5 VEF | 4114839752279 BABYGROK |
10 VEF | 8229679504557 BABYGROK |
20 VEF | 16459359009115 BABYGROK |
50 VEF | 41148397522787 BABYGROK |
100 VEF | 82296795045575 BABYGROK |
1000 VEF | 822967950455746 BABYGROK |