Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BabySwap
BABY / USD
#4365
$0,007197
1.1%
0.061178 BTC
0.4%
$0,007131
Phạm vi trong 24g
$0,007305
Chuyển đổi BabySwap sang US Dollar (BABY sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BabySwap (BABY) sang USD là $0,007197.
BABY
USD
1 BABY = $0,007197
Cách mua BABY bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BABY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BABY bằng USD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng USD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BABY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp USD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BABY bằng USD!
-
Chọn BabySwap (BABY) và nhập số tiền bằng USD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BABY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BABY sang USD
BabySwap (BABY) hôm nay có giá trị là $0,007197, đó là một 1.1% giảm từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BABY ngày hôm nay là 1.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BabySwap được giao dịch là $224.494.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 1.1% | 1.9% | 14.0% | 24.0% | 62.3% |
Số liệu thống kê về BabySwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
$5.155,77 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$3.765.277 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.23 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$224.494 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
$3.073.668 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
715.016
Tổng
522.179.621
Staking Pool
(0x19f9)
- 243.453
Team used for development
(0x0e84)
- 5.000.000
Staking Pool
(0x5fd4)
- 762.260
Team used for marketing and eco-build
(0x92c0)
- 20.000.000
Staking Pool
(0xc681)
- 346.243
Staking Pool
(0xfebc)
- 1.213.614
Staking Pool
(0xcc4f)
- 3.674.793
Staking Pool
(0x7944)
- 579.329
Staking Pool
(0xe2d7)
- 1.166.001
Staking Pool
(0xc0d8)
- 1.288.576
Staking Pool
(0x1d36)
- 776.320
BABY-BABY Staking Pool
(0x5c9f)
- 165.896.671
Staking Pool
(0xdfaa)
- 36.561.089
Staking Pool
(0x930c)
- 4.335.228
Burn
(0x0000)
- 140.035.122
Staking Pool
(0x36ae)
- 75.541.509
BABY-USDT Farm
(0xe730)
- 9.751.558
Nguồn cung lưu thông ước tính
715.016
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
522.179.621 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BabySwapcó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 BabySwap (BABY) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,007197.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu BABY?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 138.94 BABY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BABY sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của BABY bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BABY sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BABY bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ BABY so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của BABY/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BABY tính bằng USD là $4,49, được ghi nhận vào ngày Thg 12 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BABY/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BabySwap tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của BabySwap (BABY) đã tăng giảm lên -24,00 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, BabySwap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của BabySwap (BABY) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BabySwap (BABY) so với USD giao động giữa mức cao 0,00748258 $ trên Thứ hai và mức thấp 0,00716960 $ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BABY trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -0,00027525 $ (3.7%).
So sánh giá hàng ngày của BabySwap (BABY) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của BabySwap (BABY) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BABY sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00719737 $ | -0,00008232 $ | 1.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00721940 $ | 0,00004979 $ | 0.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00716960 $ | -0,00027525 $ | 3.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00744485 $ | -0,00003773 $ | 0.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00748258 $ | 0,00005207 $ | 0.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00743051 $ | 0,00007384 $ | 1.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00735667 $ | 0,00007800 $ | 1.1% |
BABY / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BabySwap (BABY) sang USD là $0,007197 cho mỗi 1 BABY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BABY lấy 0,03598683 $ hoặc 50,00 $ lấy 6946.99 BABY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BABY phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi BabySwap (BABY) sang USD
BABY | USD |
---|---|
0.01 BABY | 0.00007197 USD |
0.1 BABY | 0.00071974 USD |
1 BABY | 0.00719737 USD |
2 BABY | 0.01439473 USD |
5 BABY | 0.03598683 USD |
10 BABY | 0.071974 USD |
20 BABY | 0.143947 USD |
50 BABY | 0.359868 USD |
100 BABY | 0.719737 USD |
1000 BABY | 7.20 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang BABY
USD | BABY |
---|---|
0.01 USD | 1.39 BABY |
0.1 USD | 13.89 BABY |
1 USD | 138.94 BABY |
2 USD | 277.88 BABY |
5 USD | 694.70 BABY |
10 USD | 1389.40 BABY |
20 USD | 2778.79 BABY |
50 USD | 6946.99 BABY |
100 USD | 13893.97 BABY |
1000 USD | 138940 BABY |