Tiền ảo: 14.091
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,431T $ 1.0%
Lưu lượng 24 giờ: 76,251B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BNT logo

Bancor Network
BNT / CZK

#493
Kč15,94
2.2%
0,00001094 BTC 1.0%
0,0002268 ETH 0.6%
$0,6810 Phạm vi trong 24g $0,7120

Chuyển đổi Bancor Network sang Czech Koruna (BNT sang CZK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bancor Network (BNT) sang CZK là Kč15,94.
BNT
CZK

1 BNT = Kč15,94

Cách mua BNT bằng CZK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BNT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BNT bằng CZK!

Biểu đồ BNT sang CZK

Bancor Network (BNT) hôm nay có giá trị là Kč15,94, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BNT ngày hôm nay là 2.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bancor Network được giao dịch là Kč56.143.195.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 2.5% 3.6% 7.6% 22.5% 48.8%
Số liệu thống kê về Bancor Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Kč2.152.603.331
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
2.84
Định giá pha loãng hoàn toàn
Kč2.152.603.331
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
2.84
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Kč56.143.195
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
134.557.379
Tổng cung
134.557.379
Tổng lượng cung tối đa
134.557.379

Câu hỏi thường gặp

1 Bancor Networkcó trị giá là bao nhiêu CZK?

Hiện tại, giá của 1 Bancor Network (BNT) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč15,94.

Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu BNT?

Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.062731 BNT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BNT sang CZK bằng cách nào?

Tính giá của BNT bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BNT sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BNT bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BNT so với CZK.

Trước đây giá cao nhất của BNT/CZK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BNT tính bằng CZK là Kč229,49, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BNT/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Bancor Network tính bằng CZK?

Trong tháng qua, giá của Bancor Network (BNT) đã tăng giảm lên -22,70 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Bancor Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Bancor Network (BNT) so với CZK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bancor Network (BNT) so với CZK giao động giữa mức cao 16,45 Kč trên Thứ hai và mức thấp 15,54 Kč trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BNT trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,557499 Kč (3.6%).

So sánh giá hàng ngày của Bancor Network (BNT) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BNT sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 15,94 Kč -0,360447 Kč 2.2%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 16,22 Kč -0,238906 Kč 1.5%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 16,45 Kč 0,152881 Kč 0.9%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 16,30 Kč 0,086813 Kč 0.5%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 16,22 Kč 0,557499 Kč 3.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 15,66 Kč 0,115890 Kč 0.7%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 15,54 Kč -0,077269 Kč 0.5%

BNT / CZK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Bancor Network (BNT) sang CZK là Kč15,94 cho mỗi 1 BNT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BNT lấy 79,71 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 3.14 BNT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BNT phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Bancor Network (BNT) sang CZK

BNT CZK
0.01 BNT 0.159411 CZK
0.1 BNT 1.59 CZK
1 BNT 15.94 CZK
2 BNT 31.88 CZK
5 BNT 79.71 CZK
10 BNT 159.41 CZK
20 BNT 318.82 CZK
50 BNT 797.05 CZK
100 BNT 1594.11 CZK
1000 BNT 15941.08 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang BNT

CZK BNT
0.01 CZK 0.00062731 BNT
0.1 CZK 0.00627310 BNT
1 CZK 0.062731 BNT
2 CZK 0.125462 BNT
5 CZK 0.313655 BNT
10 CZK 0.627310 BNT
20 CZK 1.25 BNT
50 CZK 3.14 BNT
100 CZK 6.27 BNT
1000 CZK 62.73 BNT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng