Tiền ảo: 14.012
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,481T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 59,425B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BANK logo

Bankless DAO
BANK / NOK

#2540
kr0,01742
0.0%
0.072502 BTC 0.8%
0.064821 ETH 0.2%
$0,001576 Phạm vi trong 24g $0,001614

Chuyển đổi Bankless DAO sang Norwegian Krone (BANK sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bankless DAO (BANK) sang NOK là kr0,01742.
BANK
NOK

1 BANK = kr0,01742

Cách mua BANK bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BANK

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua BANK!

Biểu đồ BANK sang NOK

Bankless DAO (BANK) hôm nay có giá trị là kr0,01742, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BANK ngày hôm nay là 5.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bankless DAO được giao dịch là kr796,07.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.2% 5.0% 8.3% 25.6% 73.7%
Số liệu thống kê về Bankless DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
kr14.353.696
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.83
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr17.394.263
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr796,07
Cung lưu thông
825.197.121
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Bankless DAOcó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Bankless DAO (BANK) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,01742.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu BANK?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 57.41 BANK.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BANK sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của BANK bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BANK sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BANK bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BANK so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của BANK/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BANK tính bằng NOK là kr2,17, được ghi nhận vào ngày Thg 5 05, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BANK/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Bankless DAO tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Bankless DAO (BANK) đã tăng giảm lên -24,20 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Bankless DAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Bankless DAO (BANK) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bankless DAO (BANK) so với NOK giao động giữa mức cao 0,01750488 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,01656314 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BANK trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 0,00083259 kr (5.0%).

So sánh giá hàng ngày của Bankless DAO (BANK) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BANK sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,01741983 kr -0,00000847 kr 0.0%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,01739573 kr 0,00083259 kr 5.0%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,01656314 kr -0,00021766 kr 1.3%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,01678080 kr -0,00002425 kr 0.1%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,01680505 kr -0,00051116 kr 3.0%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,01731622 kr -0,00018866 kr 1.1%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,01750488 kr -0,00080147 kr 4.4%

BANK / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Bankless DAO (BANK) sang NOK là kr0,01742 cho mỗi 1 BANK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BANK lấy 0,087099 kr hoặc 50,00 kr lấy 2870.29 BANK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BANK phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Bankless DAO (BANK) sang NOK

BANK NOK
0.01 BANK 0.00017420 NOK
0.1 BANK 0.00174198 NOK
1 BANK 0.01741983 NOK
2 BANK 0.03483965 NOK
5 BANK 0.087099 NOK
10 BANK 0.174198 NOK
20 BANK 0.348397 NOK
50 BANK 0.870991 NOK
100 BANK 1.74 NOK
1000 BANK 17.42 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang BANK

NOK BANK
0.01 NOK 0.574059 BANK
0.1 NOK 5.74 BANK
1 NOK 57.41 BANK
2 NOK 114.81 BANK
5 NOK 287.03 BANK
10 NOK 574.06 BANK
20 NOK 1148.12 BANK
50 NOK 2870.29 BANK
100 NOK 5740.59 BANK
1000 NOK 57406 BANK

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng