Tiền ảo: 14.224
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,381T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 74,985B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TYBG logo

Base God
TYBG / HUF

#1163
Ft0,04825
5.8%
0.082182 BTC 7.4%
$0,0001265 Phạm vi trong 24g $0,0001429

Chuyển đổi Base God sang Hungarian Forint (TYBG sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Base God (TYBG) sang HUF là Ft0,04825.
TYBG
HUF

1 TYBG = Ft0,04825

Cách mua TYBG bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch TYBG

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua TYBG!

Biểu đồ TYBG sang HUF

Base God (TYBG) hôm nay có giá trị là Ft0,04825, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 5.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TYBG ngày hôm nay là 2.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Base God được giao dịch là Ft102.064.599.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 6.1% 3.1% 0.1% 19.6% -
Số liệu thống kê về Base God
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft5.924.912.636
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft5.924.912.636
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft102.064.599
Cung lưu thông
122.955.034.958
Tổng cung
122.955.034.958
Tổng lượng cung tối đa
125.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Base Godcó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 Base God (TYBG) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,04825.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu TYBG?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 20.72 TYBG.

Tôi có thể chuyển đổi giá của TYBG sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của TYBG bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TYBG sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TYBG bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ TYBG so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của TYBG/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 TYBG tính bằng HUF là Ft0,2541, được ghi nhận vào ngày Thg 3 05, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TYBG/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Base God tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của Base God (TYBG) đã tăng giảm lên -21,60 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Base God có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Base God (TYBG) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Base God (TYBG) so với HUF giao động giữa mức cao 0,051548 Ft trên Thứ sáu và mức thấp 0,04543838 Ft trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TYBG trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,00454449 Ft (8.8%).

So sánh giá hàng ngày của Base God (TYBG) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 TYBG sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,04825236 Ft 0,00264424 Ft 5.8%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,04579093 Ft 0,00035255 Ft 0.8%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,04543838 Ft -0,00156523 Ft 3.3%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,04700361 Ft -0,00454449 Ft 8.8%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,051548 Ft 0,00178340 Ft 3.6%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,04976469 Ft 0,00334669 Ft 7.2%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,04641800 Ft 0,00153586 Ft 3.4%

TYBG / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Base God (TYBG) sang HUF là Ft0,04825 cho mỗi 1 TYBG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TYBG lấy 0,241262 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 1036.22 TYBG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TYBG phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Base God (TYBG) sang HUF

TYBG HUF
0.01 TYBG 0.00048252 HUF
0.1 TYBG 0.00482524 HUF
1 TYBG 0.04825236 HUF
2 TYBG 0.096505 HUF
5 TYBG 0.241262 HUF
10 TYBG 0.482524 HUF
20 TYBG 0.965047 HUF
50 TYBG 2.41 HUF
100 TYBG 4.83 HUF
1000 TYBG 48.25 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang TYBG

HUF TYBG
0.01 HUF 0.207244 TYBG
0.1 HUF 2.07 TYBG
1 HUF 20.72 TYBG
2 HUF 41.45 TYBG
5 HUF 103.62 TYBG
10 HUF 207.24 TYBG
20 HUF 414.49 TYBG
50 HUF 1036.22 TYBG
100 HUF 2072.44 TYBG
1000 HUF 20724 TYBG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng