Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Basis Cash
BAC / SAR
#3690
SR0,01035
0.8%
0.074306 BTC
1.2%
0.068745 ETH
1.5%
$0,002730
Phạm vi trong 24g
$0,002984
Chuyển đổi Basis Cash sang Saudi Riyal (BAC sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Basis Cash (BAC) sang SAR là SR0,01035.
BAC
SAR
1 BAC = SR0,01035
Cách mua BAC bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BAC
-
Bạn có thể mua và bán Basis Cash (BAC) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Basis Cash sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BAC bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BAC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BAC bằng SAR!
-
Chọn Basis Cash (BAC) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BAC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BAC sang SAR
Basis Cash (BAC) hôm nay có giá trị là SR0,01035, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BAC ngày hôm nay là 4.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Basis Cash được giao dịch là SR44.160,01.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.8% | 4.8% | 34.2% | 31.2% | 38.2% |
Số liệu thống kê về Basis Cash
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR564.869 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.55 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR564.869 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.55 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR44.160,01 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
54.575.249 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
54.575.249 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
54.575.249 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Basis Cashcó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 Basis Cash (BAC) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,01035.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu BAC?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 96.62 BAC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BAC sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của BAC bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BAC sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BAC bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BAC so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của BAC/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BAC tính bằng SAR là SR3.791,69, được ghi nhận vào ngày Thg 11 30, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BAC/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Basis Cash tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của Basis Cash (BAC) đã tăng giảm lên -31,20 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Basis Cash có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Basis Cash (BAC) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Basis Cash (BAC) so với SAR giao động giữa mức cao 0,01035035 SR trên Thứ hai và mức thấp 0,00937552 SR trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BAC trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở -0,00048051 SR (4.4%).
So sánh giá hàng ngày của Basis Cash (BAC) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Basis Cash (BAC) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BAC sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01035028 SR | -0,00007954 SR | 0.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00989853 SR | 0,00034843 SR | 3.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00955010 SR | 0,00017458 SR | 1.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00937552 SR | -0,00038331 SR | 3.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00975883 SR | -0,00032209 SR | 3.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01008093 SR | -0,00026942 SR | 2.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01035035 SR | -0,00048051 SR | 4.4% |
BAC / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Basis Cash (BAC) sang SAR là SR0,01035 cho mỗi 1 BAC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BAC lấy 0,051751 SR hoặc 50,00 SR lấy 4830.79 BAC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BAC phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Basis Cash (BAC) sang SAR
BAC | SAR |
---|---|
0.01 BAC | 0.00010350 SAR |
0.1 BAC | 0.00103503 SAR |
1 BAC | 0.01035028 SAR |
2 BAC | 0.02070056 SAR |
5 BAC | 0.051751 SAR |
10 BAC | 0.103503 SAR |
20 BAC | 0.207006 SAR |
50 BAC | 0.517514 SAR |
100 BAC | 1.035 SAR |
1000 BAC | 10.35 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang BAC
SAR | BAC |
---|---|
0.01 SAR | 0.966158 BAC |
0.1 SAR | 9.66 BAC |
1 SAR | 96.62 BAC |
2 SAR | 193.23 BAC |
5 SAR | 483.08 BAC |
10 SAR | 966.16 BAC |
20 SAR | 1932.32 BAC |
50 SAR | 4830.79 BAC |
100 SAR | 9661.58 BAC |
1000 SAR | 96616 BAC |