Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Battle Saga
BTL / LKR
#4297
Rs0,3015
0.1%
0.071492 BTC
0.5%
$0,0009917
Phạm vi trong 24g
$0,0009982
Chuyển đổi Battle Saga sang Sri Lankan Rupee (BTL sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Battle Saga (BTL) sang LKR là Rs0,3015.
BTL
LKR
1 BTL = Rs0,3015
Cách mua BTL bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BTL
-
Bạn có thể mua và bán Battle Saga (BTL) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BTL sôi động nhất là sàn Pancakeswap V3 (BSC), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BTL là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận LKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BTL!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Battle Saga (BTL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BTL sang LKR
Battle Saga (BTL) hôm nay có giá trị là Rs0,3015, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BTL ngày hôm nay là 24.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Battle Saga được giao dịch là Rs848,93.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.1% | 25.1% | 38.3% | 38.1% | 1.7% |
Số liệu thống kê về Battle Saga
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs11.843.481 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.13 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs90.459.882 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs848,93 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
39.277.569
Tổng
300.000.000
Vesting Portal 1
(0x3586)
- 1.999.999
Vesting Portal 2
(0xb16c)
- 719.957
Vesting Portal 3
(0xb2b0)
- 1.112.806
Vesting Portal 4
(0xbe38)
- 1.102.204
Team Wallet
(0x349b)
- 30.000.000
Marketing/Operations
(0x5fec)
- 41.222.717
Fixed Staking
(0xdba3)
- 1.935.145
Advisors
(0x7894)
- 9.000.000
Game Development
(0x5a22)
- 45.000.000
Flexible Staking
(0x1c50)
- 2.012.750
Treasury
(0x68b3)
- 68.328.571
Liquidity (Locked)
(0x737a)
- 4.475.413
Nguồn cung lưu thông ước tính
39.277.569
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
300.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Battle Sagacó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Battle Saga (BTL) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,3015.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu BTL?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 3.32 BTL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BTL sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của BTL bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BTL sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BTL bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BTL so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của BTL/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BTL tính bằng LKR là Rs36,70, được ghi nhận vào ngày Thg 12 28, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BTL/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Battle Saga tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Battle Saga (BTL) đã tăng giảm lên -37,60 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Battle Saga có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Battle Saga (BTL) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Battle Saga (BTL) so với LKR giao động giữa mức cao 0,321095 Rs trên Thứ tư và mức thấp 0,301533 Rs trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BTL trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,00757568 Rs (2.4%).
So sánh giá hàng ngày của Battle Saga (BTL) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Battle Saga (BTL) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BTL sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,301533 Rs | 0,00016208 Rs | 0.1% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,308214 Rs | -0,00144526 Rs | 0.5% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,309660 Rs | -0,00385985 Rs | 1.2% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,313519 Rs | -0,00757568 Rs | 2.4% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,321095 Rs | 0,000000000000000000 Rs | 0.0% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,321095 Rs | N/A | 0.0% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | N/A | N/A | 0.0% |
BTL / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Battle Saga (BTL) sang LKR là Rs0,3015 cho mỗi 1 BTL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BTL lấy 1,51 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 165.82 BTL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BTL phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Battle Saga (BTL) sang LKR
BTL | LKR |
---|---|
0.01 BTL | 0.00301533 LKR |
0.1 BTL | 0.03015329 LKR |
1 BTL | 0.301533 LKR |
2 BTL | 0.603066 LKR |
5 BTL | 1.51 LKR |
10 BTL | 3.02 LKR |
20 BTL | 6.03 LKR |
50 BTL | 15.08 LKR |
100 BTL | 30.15 LKR |
1000 BTL | 301.53 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang BTL
LKR | BTL |
---|---|
0.01 LKR | 0.03316387 BTL |
0.1 LKR | 0.331639 BTL |
1 LKR | 3.32 BTL |
2 LKR | 6.63 BTL |
5 LKR | 16.58 BTL |
10 LKR | 33.16 BTL |
20 LKR | 66.33 BTL |
50 LKR | 165.82 BTL |
100 LKR | 331.64 BTL |
1000 LKR | 3316.39 BTL |