Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BBS Network
BBS / NOK
#1153
kr0,3155
11.4%
0.064450 BTC
11.7%
0.058317 ETH
11.9%
$0,02923
Phạm vi trong 24g
$0,03339
Chuyển đổi BBS Network sang Norwegian Krone (BBS sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BBS Network (BBS) sang NOK là kr0,3155.
BBS
NOK
1 BBS = kr0,3155
Cách mua BBS bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BBS
-
Bạn có thể mua và bán BBS Network (BBS) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BBS sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn DODO (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BBS là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NOK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BBS!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn BBS Network (BBS) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BBS sang NOK
BBS Network (BBS) hôm nay có giá trị là kr0,3155, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 11.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BBS ngày hôm nay là 20.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BBS Network được giao dịch là kr357.404.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 11.4% | 20.4% | 28.4% | 22.4% | 159.6% |
Số liệu thống kê về BBS Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr172.628.614 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.55 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr314.735.823 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr357.404 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
548.487.339
https://api.daomaker.com/circulating_supply?slug=bbs-network
Nguồn cung lưu thông ước tính
548.487.339
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BBS Networkcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 BBS Network (BBS) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,3155.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu BBS?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 3.17 BBS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BBS sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của BBS bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BBS sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BBS bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BBS so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của BBS/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BBS tính bằng NOK là kr1,56, được ghi nhận vào ngày Thg 2 17, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BBS/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BBS Network tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của BBS Network (BBS) đã tăng tăng lên 21,90 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, BBS Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của BBS Network (BBS) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BBS Network (BBS) so với NOK giao động giữa mức cao 0,339985 kr trên Thứ bảy và mức thấp 0,258960 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BBS trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,04056386 kr (15.3%).
So sánh giá hàng ngày của BBS Network (BBS) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của BBS Network (BBS) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BBS sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,315473 kr | -0,04056953 kr | 11.4% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,339985 kr | 0,03413360 kr | 11.2% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,305852 kr | 0,04056386 kr | 15.3% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,265288 kr | 0,00632838 kr | 2.4% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,258960 kr | -0,00190934 kr | 0.7% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,260869 kr | -0,00191171 kr | 0.7% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,262781 kr | -0,00093353 kr | 0.4% |
BBS / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BBS Network (BBS) sang NOK là kr0,3155 cho mỗi 1 BBS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BBS lấy 1,58 kr hoặc 50,00 kr lấy 158.49 BBS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BBS phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi BBS Network (BBS) sang NOK
BBS | NOK |
---|---|
0.01 BBS | 0.00315473 NOK |
0.1 BBS | 0.03154726 NOK |
1 BBS | 0.315473 NOK |
2 BBS | 0.630945 NOK |
5 BBS | 1.58 NOK |
10 BBS | 3.15 NOK |
20 BBS | 6.31 NOK |
50 BBS | 15.77 NOK |
100 BBS | 31.55 NOK |
1000 BBS | 315.47 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang BBS
NOK | BBS |
---|---|
0.01 NOK | 0.03169848 BBS |
0.1 NOK | 0.316985 BBS |
1 NOK | 3.17 BBS |
2 NOK | 6.34 BBS |
5 NOK | 15.85 BBS |
10 NOK | 31.70 BBS |
20 NOK | 63.40 BBS |
50 NOK | 158.49 BBS |
100 NOK | 316.98 BBS |
1000 NOK | 3169.85 BBS |