Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bean
BEAN / DKK
#728
kr.6,87
0.6%
0,00001541 BTC
1.2%
0,0003146 ETH
1.5%
$0,9846
Phạm vi trong 24g
$0,9943
Chuyển đổi Bean sang Danish Krone (BEAN sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bean (BEAN) sang DKK là kr.6,87.
BEAN
DKK
1 BEAN = kr.6,87
Cách mua BEAN bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BEAN
-
Bạn có thể mua và bán Bean (BEAN) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BEAN sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BEAN là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận DKK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BEAN!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Bean (BEAN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BEAN sang DKK
Bean (BEAN) hôm nay có giá trị là kr.6,87, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BEAN ngày hôm nay là 0.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bean được giao dịch là kr.18.206,04.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 0.6% | 0.2% | 7.7% | 3.7% | 9.0% |
Số liệu thống kê về Bean
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.319.221.981 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.319.221.981 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.18.206,04 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
46.463.295 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
46.463.295 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Beancó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Bean (BEAN) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.6,87.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu BEAN?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 0.145552 BEAN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BEAN sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của BEAN bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BEAN sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BEAN bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BEAN so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của BEAN/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BEAN tính bằng DKK là kr.32,83, được ghi nhận vào ngày Thg 10 01, 2023 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BEAN/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bean tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Bean (BEAN) đã tăng tăng lên 4,40 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Bean có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bean (BEAN) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bean (BEAN) so với DKK giao động giữa mức cao 6,91 kr. trên Thứ hai và mức thấp 6,71 kr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BEAN trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,121450 kr. (1.8%).
So sánh giá hàng ngày của Bean (BEAN) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bean (BEAN) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BEAN sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 6,87 kr. | 0,04154992 kr. | 0.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 6,83 kr. | 0,121450 kr. | 1.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 6,71 kr. | -0,04318523 kr. | 0.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 6,75 kr. | -0,098480 kr. | 1.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 6,85 kr. | 0,050337 kr. | 0.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 6,80 kr. | -0,114161 kr. | 1.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 6,91 kr. | 0,00062364 kr. | 0.0% |
BEAN / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bean (BEAN) sang DKK là kr.6,87 cho mỗi 1 BEAN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BEAN lấy 34,35 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 7.28 BEAN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BEAN phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bean (BEAN) sang DKK
BEAN | DKK |
---|---|
0.01 BEAN | 0.068704 DKK |
0.1 BEAN | 0.687041 DKK |
1 BEAN | 6.87 DKK |
2 BEAN | 13.74 DKK |
5 BEAN | 34.35 DKK |
10 BEAN | 68.70 DKK |
20 BEAN | 137.41 DKK |
50 BEAN | 343.52 DKK |
100 BEAN | 687.04 DKK |
1000 BEAN | 6870.41 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang BEAN
DKK | BEAN |
---|---|
0.01 DKK | 0.00145552 BEAN |
0.1 DKK | 0.01455517 BEAN |
1 DKK | 0.145552 BEAN |
2 DKK | 0.291103 BEAN |
5 DKK | 0.727758 BEAN |
10 DKK | 1.46 BEAN |
20 DKK | 2.91 BEAN |
50 DKK | 7.28 BEAN |
100 DKK | 14.56 BEAN |
1000 DKK | 145.55 BEAN |