Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Beefy
BIFI / CZK
#867
Kč9.471,77
2.6%
0,006392 BTC
1.6%
0,1325 ETH
0.7%
$405,42
Phạm vi trong 24g
$426,67
Chuyển đổi Beefy sang Czech Koruna (BIFI sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Beefy (BIFI) sang CZK là Kč9.471,77.
BIFI
CZK
1 BIFI = Kč9.471,77
Cách mua BIFI bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BIFI
-
Bạn có thể mua và bán Beefy (BIFI) trên 15 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Beefy sôi động nhất là sàn Crypto.com Exchange, tiếp theo là sàn Binance.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BIFI bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BIFI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BIFI bằng CZK!
-
Chọn Beefy (BIFI) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BIFI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BIFI sang CZK
Beefy (BIFI) hôm nay có giá trị là Kč9.471,77, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 2.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BIFI ngày hôm nay là 3.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Beefy được giao dịch là Kč56.081.640.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.5% | 4.2% | 1.2% | 5.4% | 6.7% |
Số liệu thống kê về Beefy
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč759.827.784 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.13 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč759.827.784 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.13 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč56.081.640 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
80.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
80.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
80.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Beefycó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Beefy (BIFI) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč9.471,77.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu BIFI?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.00010558 BIFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BIFI sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của BIFI bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BIFI sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BIFI bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BIFI so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của BIFI/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BIFI tính bằng CZK là Kč90.398,03, được ghi nhận vào ngày Thg 3 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BIFI/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Beefy tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Beefy (BIFI) đã tăng giảm lên -5,80 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Beefy có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Beefy (BIFI) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Beefy (BIFI) so với CZK giao động giữa mức cao 9.603,65 Kč trên Thứ hai và mức thấp 8.771,79 Kč trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BIFI trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -367,08 Kč (4.0%).
So sánh giá hàng ngày của Beefy (BIFI) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Beefy (BIFI) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BIFI sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 9.471,77 Kč | -255,95 Kč | 2.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 9.603,65 Kč | 233,94 Kč | 2.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 9.369,71 Kč | 8,45 Kč | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 9.361,26 Kč | 281,95 Kč | 3.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 9.079,31 Kč | 251,69 Kč | 2.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 8.827,63 Kč | 55,84 Kč | 0.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 8.771,79 Kč | -367,08 Kč | 4.0% |
BIFI / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Beefy (BIFI) sang CZK là Kč9.471,77 cho mỗi 1 BIFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BIFI lấy 47.359 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 0.00527885 BIFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BIFI phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Beefy (BIFI) sang CZK
BIFI | CZK |
---|---|
0.01 BIFI | 94.72 CZK |
0.1 BIFI | 947.18 CZK |
1 BIFI | 9471.77 CZK |
2 BIFI | 18943.53 CZK |
5 BIFI | 47359 CZK |
10 BIFI | 94718 CZK |
20 BIFI | 189435 CZK |
50 BIFI | 473588 CZK |
100 BIFI | 947177 CZK |
1000 BIFI | 9471765 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang BIFI
CZK | BIFI |
---|---|
0.01 CZK | 0.00000106 BIFI |
0.1 CZK | 0.00001056 BIFI |
1 CZK | 0.00010558 BIFI |
2 CZK | 0.00021115 BIFI |
5 CZK | 0.00052788 BIFI |
10 CZK | 0.00105577 BIFI |
20 CZK | 0.00211154 BIFI |
50 CZK | 0.00527885 BIFI |
100 CZK | 0.01055769 BIFI |
1000 CZK | 0.105577 BIFI |