Tiền ảo: 14.699
Sàn giao dịch: 1.189
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,191T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 61,099B $
Gas: 2.005180274 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
BIFI logo

Beefy
BIFI / IDR

#902
Rp4.791.507
0.4%
0,005189 BTC 0.4%
0,1288 ETH 0.0%
$309,39 Phạm vi trong 24g $314,61

Chuyển đổi Beefy sang Indonesian Rupiah (BIFI sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Beefy (BIFI) sang IDR là Rp4.791.507.
BIFI
IDR

1 BIFI = Rp4.791.507

Cách mua BIFI bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BIFI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BIFI bằng IDR!

Biểu đồ BIFI sang IDR

Beefy (BIFI) hôm nay có giá trị là Rp4.791.507, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BIFI ngày hôm nay là 10.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Beefy được giao dịch là Rp7.950.993.352.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 0.2% 10.7% 5.9% 15.4% 10.6%
Số liệu thống kê về Beefy
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp383.125.244.963
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.09
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp383.125.244.963
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.09
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp7.950.993.352
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
80.000
Tổng cung
80.000
Tổng lượng cung tối đa
80.000

Câu hỏi thường gặp

1 Beefycó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Beefy (BIFI) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp4.791.507.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu BIFI?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000208703 BIFI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BIFI sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của BIFI bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BIFI sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BIFI bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BIFI so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của BIFI/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BIFI tính bằng IDR là Rp59.390.059, được ghi nhận vào ngày Thg 3 16, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BIFI/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Beefy tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Beefy (BIFI) đã tăng tăng lên 13,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Beefy có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 2,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Beefy (BIFI) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Beefy (BIFI) so với IDR giao động giữa mức cao 4.791.507 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 4.242.638 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BIFI trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 226.724 Rp (5.2%).

So sánh giá hàng ngày của Beefy (BIFI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BIFI sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng chín 14, 2024 Thứ bảy 4.791.507 Rp 16.923,73 Rp 0.4%
Tháng chín 13, 2024 Thứ sáu 4.736.708 Rp 102.957 Rp 2.2%
Tháng chín 12, 2024 Thứ năm 4.633.752 Rp -78.106 Rp 1.7%
Tháng chín 11, 2024 Thứ tư 4.711.857 Rp 109.697 Rp 2.4%
Tháng chín 10, 2024 Thứ ba 4.602.160 Rp 226.724 Rp 5.2%
Tháng chín 09, 2024 Thứ hai 4.375.437 Rp 132.798 Rp 3.1%
Tháng chín 08, 2024 Chủ nhật 4.242.638 Rp 2.527,71 Rp 0.1%

BIFI / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Beefy (BIFI) sang IDR là Rp4.791.507 cho mỗi 1 BIFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BIFI lấy 23.957.533 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00001044 BIFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BIFI phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Beefy (BIFI) sang IDR

BIFI IDR
0.01 BIFI 47915 IDR
0.1 BIFI 479151 IDR
1 BIFI 4791507 IDR
2 BIFI 9583013 IDR
5 BIFI 23957533 IDR
10 BIFI 47915066 IDR
20 BIFI 95830131 IDR
50 BIFI 239575328 IDR
100 BIFI 479150656 IDR
1000 BIFI 4791506559 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang BIFI

IDR BIFI
0.01 IDR 0.000000002087 BIFI
0.1 IDR 0.000000020870 BIFI
1 IDR 0.000000208703 BIFI
2 IDR 0.000000417405 BIFI
5 IDR 0.00000104 BIFI
10 IDR 0.00000209 BIFI
20 IDR 0.00000417 BIFI
50 IDR 0.00001044 BIFI
100 IDR 0.00002087 BIFI
1000 IDR 0.00020870 BIFI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng