Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
beFITTER
FIU / ILS
#4005
₪0,001063
1.4%
0.084485 BTC
1.8%
$0,0002855
Phạm vi trong 24g
$0,0002978
Chuyển đổi beFITTER sang Israeli New Shekel (FIU sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 beFITTER (FIU) sang ILS là ₪0,001063.
FIU
ILS
1 FIU = ₪0,001063
Cách mua FIU bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FIU
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FIU bằng ILS dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ILS. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FIU.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ILS vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FIU bằng ILS!
-
Chọn beFITTER (FIU) và nhập số tiền bằng ILS bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FIU, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FIU sang ILS
beFITTER (FIU) hôm nay có giá trị là ₪0,001063, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FIU ngày hôm nay là 5.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng beFITTER được giao dịch là ₪42.630,90.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.1% | 2.5% | 1.9% | 8.2% | 86.5% |
Số liệu thống kê về beFITTER
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪224.929 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.21 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪1.063.087 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪42.630,90 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
211.580.901
Tổng
1.000.000.000
Treasury
(0x543a)
- 763.194.202
GameFi Launchpad 1
(0x6752)
- 6.618.771
Red Kite Launchpad 2
(0xEF2d)
- 1.980.220
GameFi Launchpad 3
(0x46f8)
- 916.227
GameFi Launchpad 2
(0x5939)
- 450.176
GameFi Launchpad 4
(0xaea7)
- 240.955
Red Kite Launchpad 1
(0xad39)
- 421.694
DAO Maker Launchpad 1
(0xf48b)
- 7.962.773
DAO Maker Launchpad 2
(0x948E)
- 6.634.078
Nguồn cung lưu thông ước tính
211.580.901
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 beFITTERcó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 beFITTER (FIU) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,001063.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu FIU?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 940.70 FIU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FIU sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của FIU bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FIU sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FIU bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ FIU so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của FIU/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FIU tính bằng ILS là ₪0,7527, được ghi nhận vào ngày Thg 7 18, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FIU/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của beFITTER tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của beFITTER (FIU) đã tăng giảm lên -9,50 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, beFITTER có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của beFITTER (FIU) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của beFITTER (FIU) so với ILS giao động giữa mức cao 0,00111704 ₪ trên Thứ sáu và mức thấp 0,00102742 ₪ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FIU trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 0,00006159 ₪ (5.9%).
So sánh giá hàng ngày của beFITTER (FIU) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của beFITTER (FIU) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FIU sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00106304 ₪ | -0,00001496 ₪ | 1.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00108443 ₪ | -0,00003261 ₪ | 2.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00111704 ₪ | 0,00001762 ₪ | 1.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00109942 ₪ | 0,00006159 ₪ | 5.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00103783 ₪ | 0,00001041 ₪ | 1.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00102742 ₪ | -0,00005693 ₪ | 5.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00108435 ₪ | 0,00004972 ₪ | 4.8% |
FIU / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ beFITTER (FIU) sang ILS là ₪0,001063 cho mỗi 1 FIU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FIU lấy 0,00531519 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 47035 FIU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FIU phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi beFITTER (FIU) sang ILS
FIU | ILS |
---|---|
0.01 FIU | 0.00001063 ILS |
0.1 FIU | 0.00010630 ILS |
1 FIU | 0.00106304 ILS |
2 FIU | 0.00212608 ILS |
5 FIU | 0.00531519 ILS |
10 FIU | 0.01063038 ILS |
20 FIU | 0.02126077 ILS |
50 FIU | 0.053152 ILS |
100 FIU | 0.106304 ILS |
1000 FIU | 1.063 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang FIU
ILS | FIU |
---|---|
0.01 ILS | 9.41 FIU |
0.1 ILS | 94.07 FIU |
1 ILS | 940.70 FIU |
2 ILS | 1881.40 FIU |
5 ILS | 4703.50 FIU |
10 ILS | 9407.00 FIU |
20 ILS | 18813.99 FIU |
50 ILS | 47035 FIU |
100 ILS | 94070 FIU |
1000 ILS | 940700 FIU |