Tiền ảo: 14.172
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,374T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 46,743B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BENT logo

Bent Finance
BENT / PHP

#3753
₱1,14
0.1%
0.063260 BTC 0.4%
0.056802 ETH 0.4%
$0,01985 Phạm vi trong 24g $0,01995

Chuyển đổi Bent Finance sang Philippine Peso (BENT sang PHP)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bent Finance (BENT) sang PHP là ₱1,14.
BENT
PHP

1 BENT = ₱1,14

Cách mua BENT bằng PHP

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BENT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PHP

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua BENT!

Biểu đồ BENT sang PHP

Bent Finance (BENT) hôm nay có giá trị là ₱1,14, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BENT ngày hôm nay là 18.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bent Finance được giao dịch là ₱4.052,94.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.1% 19.4% 27.3% 69.2% 40.5%
Số liệu thống kê về Bent Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
₱8.064.494
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.14
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.08
Định giá pha loãng hoàn toàn
₱57.198.052
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
7.68
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₱4.052,94
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
7.050.863
Tổng cung
50.008.799
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Bent Financecó trị giá là bao nhiêu PHP?

Hiện tại, giá của 1 Bent Finance (BENT) tính bằng Philippine Peso (PHP) là khoảng ₱1,14.

₱1 tôi có thể mua được bao nhiêu BENT?

Hôm nay, ₱1 bạn có thể mua được khoảng 0.874309 BENT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BENT sang PHP bằng cách nào?

Tính giá của BENT bằng PHP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BENT sang PHP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BENT bằng PHP, bạn có thể tham khảo biểu đồ BENT so với PHP.

Trước đây giá cao nhất của BENT/PHP là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BENT tính bằng PHP là ₱801,09, được ghi nhận vào ngày Thg 12 19, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BENT/PHP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Bent Finance tính bằng PHP?

Trong tháng qua, giá của Bent Finance (BENT) đã tăng giảm lên -68,60 % so với Philippine Peso (PHP). Trên thực tế, Bent Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -13,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Bent Finance (BENT) so với PHP

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bent Finance (BENT) so với PHP giao động giữa mức cao 1,29 ₱ trên Chủ nhật và mức thấp 1,14 ₱ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BENT trong PHP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -0,119203 ₱ (9.3%).

So sánh giá hàng ngày của Bent Finance (BENT) trong PHP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BENT sang PHP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 1,14 ₱ -0,00096559 ₱ 0.1%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu N/A N/A 0.0%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 1,16 ₱ -0,00326631 ₱ 0.3%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 1,17 ₱ 0,000000000000000000 ₱ 0.0%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 1,17 ₱ -0,119203 ₱ 9.3%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 1,28 ₱ -0,00849274 ₱ 0.7%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 1,29 ₱ -0,112943 ₱ 8.0%

BENT / PHP Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Bent Finance (BENT) sang PHP là ₱1,14 cho mỗi 1 BENT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BENT lấy 5,72 ₱ hoặc 50,00 ₱ lấy 43.72 BENT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BENT phổ biến trong các mức giá PHP tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Bent Finance (BENT) sang PHP

BENT PHP
0.01 BENT 0.01143760 PHP
0.1 BENT 0.114376 PHP
1 BENT 1.14 PHP
2 BENT 2.29 PHP
5 BENT 5.72 PHP
10 BENT 11.44 PHP
20 BENT 22.88 PHP
50 BENT 57.19 PHP
100 BENT 114.38 PHP
1000 BENT 1143.76 PHP

Chuyển đổi Philippine Peso (PHP) sang BENT

PHP BENT
0.01 PHP 0.00874309 BENT
0.1 PHP 0.087431 BENT
1 PHP 0.874309 BENT
2 PHP 1.75 BENT
5 PHP 4.37 BENT
10 PHP 8.74 BENT
20 PHP 17.49 BENT
50 PHP 43.72 BENT
100 PHP 87.43 BENT
1000 PHP 874.31 BENT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng