Tiền ảo: 14.317
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,558T $ 2.5%
Lưu lượng 24 giờ: 71,355B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BEZOGE logo

Bezoge Earth
BEZOGE / SAR

#3493
SR0.0102402
1.0%
0.0169551 BTC 1.2%
0.0142065 ETH 1.1%
$0.0116399 Phạm vi trong 24g $0.0116512

Chuyển đổi Bezoge Earth sang Saudi Riyal (BEZOGE sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bezoge Earth (BEZOGE) sang SAR là SR0.0102402.
BEZOGE
SAR

1 BEZOGE = SR0.0102402

Cách mua BEZOGE bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BEZOGE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BEZOGE bằng SAR!

Biểu đồ BEZOGE sang SAR

Bezoge Earth (BEZOGE) hôm nay có giá trị là SR0.0102402, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BEZOGE ngày hôm nay là 7.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bezoge Earth được giao dịch là SR3.266,27.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 1.0% 7.1% 1.0% 17.1% 96.7%
Số liệu thống kê về Bezoge Earth
Giá trị vốn hóa thị trường
SR964.755
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.4
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR2.402.326
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR3.266,27
Cung lưu thông
40.159.195.105.675.001
Tổng cung
100.000.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Bezoge Earthcó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 Bezoge Earth (BEZOGE) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0.0102402.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu BEZOGE?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 41626316954 BEZOGE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BEZOGE sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của BEZOGE bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BEZOGE sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BEZOGE bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BEZOGE so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của BEZOGE/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BEZOGE tính bằng SAR là SR0.075969, được ghi nhận vào ngày Thg 11 23, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BEZOGE/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Bezoge Earth tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của Bezoge Earth (BEZOGE) đã tăng giảm lên -17,10 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Bezoge Earth có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Bezoge Earth (BEZOGE) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bezoge Earth (BEZOGE) so với SAR giao động giữa mức cao 0,000000000024023 SR trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000000022312 SR trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BEZOGE trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,000000000001122 SR (5.0%).

So sánh giá hàng ngày của Bezoge Earth (BEZOGE) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BEZOGE sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,000000000024023 SR -0,000000000000245776 SR 1.0%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu N/A N/A 0.0%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,000000000023601 SR 0,000000000001122 SR 5.0%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,000000000022479 SR -0,000000000000450489 SR 2.0%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,000000000022930 SR 0,000000000000298559 SR 1.3%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,000000000022631 SR 0,000000000000319624 SR 1.4%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,000000000022312 SR 0,000000000000043788 SR 0.2%

BEZOGE / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Bezoge Earth (BEZOGE) sang SAR là SR0.0102402 cho mỗi 1 BEZOGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BEZOGE lấy 0,000000000120116 SR hoặc 50,00 SR lấy 2081315847696 BEZOGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BEZOGE phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Bezoge Earth (BEZOGE) sang SAR

BEZOGE SAR
0.01 BEZOGE 0.000000000000240233 SAR
0.1 BEZOGE 0.000000000002402 SAR
1 BEZOGE 0.000000000024023 SAR
2 BEZOGE 0.000000000048047 SAR
5 BEZOGE 0.000000000120116 SAR
10 BEZOGE 0.000000000240233 SAR
20 BEZOGE 0.000000000480465 SAR
50 BEZOGE 0.000000001201 SAR
100 BEZOGE 0.000000002402 SAR
1000 BEZOGE 0.000000024023 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang BEZOGE

SAR BEZOGE
0.01 SAR 416263170 BEZOGE
0.1 SAR 4162631695 BEZOGE
1 SAR 41626316954 BEZOGE
2 SAR 83252633908 BEZOGE
5 SAR 208131584770 BEZOGE
10 SAR 416263169539 BEZOGE
20 SAR 832526339078 BEZOGE
50 SAR 2081315847696 BEZOGE
100 SAR 4162631695392 BEZOGE
1000 SAR 41626316953921 BEZOGE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng