Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Binamon
BMON / TRY
#2861
₺0,1570
2.3%
0.077283 BTC
0.2%
$0,004758
Phạm vi trong 24g
$0,004906
Chuyển đổi Binamon sang Turkish Lira (BMON sang TRY)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Binamon (BMON) sang TRY là ₺0,1570.
BMON
TRY
1 BMON = ₺0,1570
Cách mua BMON bằng TRY
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BMON
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BMON bằng TRY dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng TRY. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BMON.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp TRY vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BMON bằng TRY!
-
Chọn Binamon (BMON) và nhập số tiền bằng TRY bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BMON, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BMON sang TRY
Binamon (BMON) hôm nay có giá trị là ₺0,1570, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 2.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BMON ngày hôm nay là 0.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Binamon được giao dịch là ₺788.453.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.2% | 0.8% | 0.2% | 6.5% | 23.1% |
Số liệu thống kê về Binamon
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₺26.713.823 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.74 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₺35.884.215 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₺788.453 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
170.194.929
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
228.619.895 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Binamoncó trị giá là bao nhiêu TRY?
- Hiện tại, giá của 1 Binamon (BMON) tính bằng Turkish Lira (TRY) là khoảng ₺0,1570.
-
₺1 tôi có thể mua được bao nhiêu BMON?
- Hôm nay, ₺1 bạn có thể mua được khoảng 6.37 BMON.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BMON sang TRY bằng cách nào?
- Tính giá của BMON bằng TRY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BMON sang TRY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BMON bằng TRY, bạn có thể tham khảo biểu đồ BMON so với TRY.
-
Trước đây giá cao nhất của BMON/TRY là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BMON tính bằng TRY là ₺6,90, được ghi nhận vào ngày Thg 8 23, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BMON/TRY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Binamon tính bằng TRY?
- Trong tháng qua, giá của Binamon (BMON) đã tăng tăng lên 5,60 % so với Turkish Lira (TRY). Trên thực tế, Binamon có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Binamon (BMON) so với TRY
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Binamon (BMON) so với TRY giao động giữa mức cao 0,163711 ₺ trên Thứ hai và mức thấp 0,154659 ₺ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BMON trong TRY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -0,00628013 ₺ (3.9%).
So sánh giá hàng ngày của Binamon (BMON) trong TRY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Binamon (BMON) trong TRY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BMON sang TRY | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,156960 ₺ | 0,00356377 ₺ | 2.3% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,158375 ₺ | 0,00371560 ₺ | 2.4% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,154659 ₺ | -0,00628013 ₺ | 3.9% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,160940 ₺ | -0,00277138 ₺ | 1.7% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,163711 ₺ | 0,00047411 ₺ | 0.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,163237 ₺ | 0,00395923 ₺ | 2.5% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,159278 ₺ | -0,00420150 ₺ | 2.6% |
BMON / TRY Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Binamon (BMON) sang TRY là ₺0,1570 cho mỗi 1 BMON. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BMON lấy 0,784801 ₺ hoặc 50,00 ₺ lấy 318.55 BMON, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BMON phổ biến trong các mức giá TRY tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Binamon (BMON) sang TRY
BMON | TRY |
---|---|
0.01 BMON | 0.00156960 TRY |
0.1 BMON | 0.01569602 TRY |
1 BMON | 0.156960 TRY |
2 BMON | 0.313920 TRY |
5 BMON | 0.784801 TRY |
10 BMON | 1.57 TRY |
20 BMON | 3.14 TRY |
50 BMON | 7.85 TRY |
100 BMON | 15.70 TRY |
1000 BMON | 156.96 TRY |
Chuyển đổi Turkish Lira (TRY) sang BMON
TRY | BMON |
---|---|
0.01 TRY | 0.063710 BMON |
0.1 TRY | 0.637104 BMON |
1 TRY | 6.37 BMON |
2 TRY | 12.74 BMON |
5 TRY | 31.86 BMON |
10 TRY | 63.71 BMON |
20 TRY | 127.42 BMON |
50 TRY | 318.55 BMON |
100 TRY | 637.10 BMON |
1000 TRY | 6371.04 BMON |