Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bird.Money
BIRD / HUF
#2399
Ft6.440,40
2.9%
0,0002827 BTC
0.9%
0,005828 ETH
0.1%
$17,80
Phạm vi trong 24g
$18,80
Chuyển đổi Bird.Money sang Hungarian Forint (BIRD sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bird.Money (BIRD) sang HUF là Ft6.440,40.
BIRD
HUF
1 BIRD = Ft6.440,40
Cách mua BIRD bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BIRD
-
Bạn có thể mua và bán Bird.Money (BIRD) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Bird.Money sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BIRD bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BIRD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BIRD bằng HUF!
-
Chọn Bird.Money (BIRD) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BIRD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BIRD sang HUF
Bird.Money (BIRD) hôm nay có giá trị là Ft6.440,40, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BIRD ngày hôm nay là 14.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bird.Money được giao dịch là Ft8.617.927.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.6% | 13.4% | 4.2% | 12.3% | 26.7% |
Số liệu thống kê về Bird.Money
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft626.450.920 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.7 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft900.076.457 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft8.617.927 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
97.439
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
140.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bird.Moneycó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Bird.Money (BIRD) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft6.440,40.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu BIRD?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.00015527 BIRD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BIRD sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của BIRD bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BIRD sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BIRD bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ BIRD so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của BIRD/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BIRD tính bằng HUF là Ft90.472,36, được ghi nhận vào ngày Thg 11 13, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BIRD/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bird.Money tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Bird.Money (BIRD) đã tăng giảm lên -12,10 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Bird.Money có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bird.Money (BIRD) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bird.Money (BIRD) so với HUF giao động giữa mức cao 6.793,01 Ft trên Thứ tư và mức thấp 6.295,82 Ft trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BIRD trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -743,30 Ft (9.9%).
So sánh giá hàng ngày của Bird.Money (BIRD) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bird.Money (BIRD) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BIRD sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 6.440,40 Ft | -193,08 Ft | 2.9% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 6.620,93 Ft | 24,28 Ft | 0.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 6.596,65 Ft | 36,34 Ft | 0.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 6.560,31 Ft | 209,13 Ft | 3.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 6.351,18 Ft | 55,36 Ft | 0.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 6.295,82 Ft | -497,20 Ft | 7.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 6.793,01 Ft | -743,30 Ft | 9.9% |
BIRD / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bird.Money (BIRD) sang HUF là Ft6.440,40 cho mỗi 1 BIRD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BIRD lấy 32.202 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.00776350 BIRD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BIRD phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bird.Money (BIRD) sang HUF
BIRD | HUF |
---|---|
0.01 BIRD | 64.40 HUF |
0.1 BIRD | 644.04 HUF |
1 BIRD | 6440.40 HUF |
2 BIRD | 12880.79 HUF |
5 BIRD | 32202 HUF |
10 BIRD | 64404 HUF |
20 BIRD | 128808 HUF |
50 BIRD | 322020 HUF |
100 BIRD | 644040 HUF |
1000 BIRD | 6440395 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang BIRD
HUF | BIRD |
---|---|
0.01 HUF | 0.00000155 BIRD |
0.1 HUF | 0.00001553 BIRD |
1 HUF | 0.00015527 BIRD |
2 HUF | 0.00031054 BIRD |
5 HUF | 0.00077635 BIRD |
10 HUF | 0.00155270 BIRD |
20 HUF | 0.00310540 BIRD |
50 HUF | 0.00776350 BIRD |
100 HUF | 0.01552700 BIRD |
1000 HUF | 0.155270 BIRD |