Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bird.Money
BIRD / IDR
#2374
Rp293.388
1.0%
0,0002858 BTC
0.2%
0,005830 ETH
0.2%
$18,05
Phạm vi trong 24g
$18,57
Chuyển đổi Bird.Money sang Indonesian Rupiah (BIRD sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bird.Money (BIRD) sang IDR là Rp293.388.
BIRD
IDR
1 BIRD = Rp293.388
Cách mua BIRD bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BIRD
-
Bạn có thể mua và bán Bird.Money (BIRD) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Bird.Money sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BIRD bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BIRD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BIRD bằng IDR!
-
Chọn Bird.Money (BIRD) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BIRD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BIRD sang IDR
Bird.Money (BIRD) hôm nay có giá trị là Rp293.388, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BIRD ngày hôm nay là 15.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bird.Money được giao dịch là Rp371.337.907.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.0% | 14.5% | 0.6% | 6.8% | 17.3% |
Số liệu thống kê về Bird.Money
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp28.817.506.942 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.7 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp41.404.615.641 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp371.337.907 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
97.439
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
140.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bird.Moneycó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Bird.Money (BIRD) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp293.388.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu BIRD?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000341 BIRD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BIRD sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của BIRD bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BIRD sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BIRD bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BIRD so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của BIRD/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BIRD tính bằng IDR là Rp4.003.778, được ghi nhận vào ngày Thg 11 13, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BIRD/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bird.Money tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Bird.Money (BIRD) đã tăng giảm lên -6,30 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Bird.Money có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bird.Money (BIRD) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bird.Money (BIRD) so với IDR giao động giữa mức cao 335.174 Rp trên Thứ ba và mức thấp 279.857 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BIRD trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -33.322 Rp (9.9%).
So sánh giá hàng ngày của Bird.Money (BIRD) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bird.Money (BIRD) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BIRD sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 293.388 Rp | 2.971,46 Rp | 1.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 291.018 Rp | 1.603,10 Rp | 0.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 289.415 Rp | 7.695,39 Rp | 2.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 281.720 Rp | 1.863,38 Rp | 0.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 279.857 Rp | -21.995 Rp | 7.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 301.852 Rp | -33.322 Rp | 9.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 335.174 Rp | -13.211,17 Rp | 3.8% |
BIRD / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bird.Money (BIRD) sang IDR là Rp293.388 cho mỗi 1 BIRD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BIRD lấy 1.466.942 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00017042 BIRD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BIRD phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bird.Money (BIRD) sang IDR
BIRD | IDR |
---|---|
0.01 BIRD | 2933.88 IDR |
0.1 BIRD | 29339 IDR |
1 BIRD | 293388 IDR |
2 BIRD | 586777 IDR |
5 BIRD | 1466942 IDR |
10 BIRD | 2933884 IDR |
20 BIRD | 5867768 IDR |
50 BIRD | 14669420 IDR |
100 BIRD | 29338840 IDR |
1000 BIRD | 293388400 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang BIRD
IDR | BIRD |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000034085 BIRD |
0.1 IDR | 0.000000340845 BIRD |
1 IDR | 0.00000341 BIRD |
2 IDR | 0.00000682 BIRD |
5 IDR | 0.00001704 BIRD |
10 IDR | 0.00003408 BIRD |
20 IDR | 0.00006817 BIRD |
50 IDR | 0.00017042 BIRD |
100 IDR | 0.00034085 BIRD |
1000 IDR | 0.00340845 BIRD |