Tiền ảo: 14.239
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,373T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 72,705B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BPT logo

BlackPool
BPT / LKR

#2784
Rs19,56
1.0%
0.051050 BTC 0.4%
0,00002240 ETH 0.2%
$0,06247 Phạm vi trong 24g $0,06606

Chuyển đổi BlackPool sang Sri Lankan Rupee (BPT sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BlackPool (BPT) sang LKR là Rs19,56.
BPT
LKR

1 BPT = Rs19,56

Cách mua BPT bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BPT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua BPT!

Biểu đồ BPT sang LKR

BlackPool (BPT) hôm nay có giá trị là Rs19,56, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BPT ngày hôm nay là 2.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BlackPool được giao dịch là Rs97.812,04.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.6% 3.2% 13.0% 33.2% 76.9%
Số liệu thống kê về BlackPool
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs273.462.823
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.27
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs1.017.245.212
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs97.812,04
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
13.978.996
Tổng cung
52.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 BlackPoolcó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 BlackPool (BPT) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs19,56.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu BPT?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.051118 BPT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BPT sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của BPT bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BPT sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BPT bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BPT so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của BPT/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BPT tính bằng LKR là Rs3.975,21, được ghi nhận vào ngày Thg 11 06, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BPT/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của BlackPool tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của BlackPool (BPT) đã tăng giảm lên -32,60 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, BlackPool có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của BlackPool (BPT) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BlackPool (BPT) so với LKR giao động giữa mức cao 20,12 Rs trên Thứ sáu và mức thấp 19,26 Rs trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BPT trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,745624 Rs (3.7%).

So sánh giá hàng ngày của BlackPool (BPT) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BPT sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 19,56 Rs -0,202549 Rs 1.0%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 19,80 Rs 0,538162 Rs 2.8%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 19,26 Rs -0,137220 Rs 0.7%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 19,40 Rs 0,02347356 Rs 0.1%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 19,37 Rs -0,745624 Rs 3.7%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 20,12 Rs 0,243941 Rs 1.2%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 19,88 Rs -0,203102 Rs 1.0%

BPT / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ BlackPool (BPT) sang LKR là Rs19,56 cho mỗi 1 BPT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BPT lấy 97,81 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 2.56 BPT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BPT phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi BlackPool (BPT) sang LKR

BPT LKR
0.01 BPT 0.195624 LKR
0.1 BPT 1.96 LKR
1 BPT 19.56 LKR
2 BPT 39.12 LKR
5 BPT 97.81 LKR
10 BPT 195.62 LKR
20 BPT 391.25 LKR
50 BPT 978.12 LKR
100 BPT 1956.24 LKR
1000 BPT 19562.41 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang BPT

LKR BPT
0.01 LKR 0.00051118 BPT
0.1 LKR 0.00511185 BPT
1 LKR 0.051118 BPT
2 LKR 0.102237 BPT
5 LKR 0.255592 BPT
10 LKR 0.511185 BPT
20 LKR 1.022 BPT
50 LKR 2.56 BPT
100 LKR 5.11 BPT
1000 LKR 51.12 BPT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng