Tiền ảo: 14.671
Sàn giao dịch: 1.114
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,789T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 92,333B $
Gas: 22 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BLES logo

Blind Boxes
BLES / MYR

#3779
RM0,04556
3.9%
0.061360 BTC 3.4%
0.052515 ETH 3.2%
$0,009285 Phạm vi trong 24g $0,01007

Chuyển đổi Blind Boxes sang Malaysian Ringgit (BLES sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Blind Boxes (BLES) sang MYR là RM0,04556.
BLES
MYR

1 BLES = RM0,04556

Cách mua BLES bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BLES

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BLES bằng MYR!

Biểu đồ BLES sang MYR

Blind Boxes (BLES) hôm nay có giá trị là RM0,04556, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 3.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BLES ngày hôm nay là 2.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Blind Boxes được giao dịch là RM116.120.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 4.0% 2.9% 7.3% 2.0% 147.5%
Số liệu thống kê về Blind Boxes
Giá trị vốn hóa thị trường
RM831.244
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.18
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM4.565.372
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM116.120
Cung lưu thông
18.207.579
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Blind Boxescó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Blind Boxes (BLES) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,04556.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu BLES?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 21.95 BLES.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BLES sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của BLES bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BLES sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BLES bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BLES so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của BLES/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BLES tính bằng MYR là RM45,66, được ghi nhận vào ngày Thg 3 28, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BLES/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Blind Boxes tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Blind Boxes (BLES) đã tăng tăng lên 1,20 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Blind Boxes có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 12,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Blind Boxes (BLES) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Blind Boxes (BLES) so với MYR giao động giữa mức cao 0,04757056 RM trên Chủ nhật và mức thấp 0,04455069 RM trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BLES trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở -0,00212969 RM (4.5%).

So sánh giá hàng ngày của Blind Boxes (BLES) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BLES sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,04556318 RM 0,00170342 RM 3.9%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,04455069 RM -0,00089017 RM 2.0%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,04544087 RM -0,00212969 RM 4.5%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,04757056 RM 0,00089231 RM 1.9%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,04667825 RM 0,00006031 RM 0.1%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,04661794 RM -0,00039077 RM 0.8%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,04700871 RM -0,00036550 RM 0.8%

BLES / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Blind Boxes (BLES) sang MYR là RM0,04556 cho mỗi 1 BLES. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BLES lấy 0,227816 RM hoặc 50,00 RM lấy 1097.38 BLES, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BLES phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Blind Boxes (BLES) sang MYR

BLES MYR
0.01 BLES 0.00045563 MYR
0.1 BLES 0.00455632 MYR
1 BLES 0.04556318 MYR
2 BLES 0.091126 MYR
5 BLES 0.227816 MYR
10 BLES 0.455632 MYR
20 BLES 0.911264 MYR
50 BLES 2.28 MYR
100 BLES 4.56 MYR
1000 BLES 45.56 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang BLES

MYR BLES
0.01 MYR 0.219475 BLES
0.1 MYR 2.19 BLES
1 MYR 21.95 BLES
2 MYR 43.90 BLES
5 MYR 109.74 BLES
10 MYR 219.48 BLES
20 MYR 438.95 BLES
50 MYR 1097.38 BLES
100 MYR 2194.75 BLES
1000 MYR 21948 BLES

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng