Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
blockbank
BBANK / KWD
#3389
KD0,0002766
11.3%
0.071320 BTC
12.8%
0.062345 ETH
12.3%
$0,0007978
Phạm vi trong 24g
$0,001075
Blockbank has migrated to $FI. For more information, please refer to this announcement.
Chuyển đổi blockbank sang Kuwaiti Dinar (BBANK sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 blockbank (BBANK) sang KWD là KD0,0002766.
BBANK
KWD
1 BBANK = KD0,0002766
Cách mua BBANK bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BBANK
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BBANK bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BBANK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BBANK bằng KWD!
-
Chọn blockbank (BBANK) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BBANK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BBANK sang KWD
blockbank (BBANK) hôm nay có giá trị là KD0,0002766, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 11.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BBANK ngày hôm nay là 5.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng blockbank được giao dịch là KD274,64.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 11.3% | 5.3% | 14.3% | 46.1% | 62.5% |
Số liệu thống kê về blockbank
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD108.952 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD110.653 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD274,64 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
393.850.957
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
400.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 blockbankcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 blockbank (BBANK) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,0002766.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu BBANK?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 3614.92 BBANK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BBANK sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của BBANK bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BBANK sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BBANK bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ BBANK so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của BBANK/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BBANK tính bằng KWD là KD0,1951, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BBANK/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của blockbank tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của blockbank (BBANK) đã tăng giảm lên -46,40 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, blockbank có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của blockbank (BBANK) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của blockbank (BBANK) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00027663 KD trên Thứ tư và mức thấp 0,00020737 KD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BBANK trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,00004136 KD (19.9%).
So sánh giá hàng ngày của blockbank (BBANK) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của blockbank (BBANK) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BBANK sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00027663 KD | 0,00002803 KD | 11.3% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00024874 KD | 0,00004136 KD | 19.9% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00020737 KD | -0,00001183 KD | 5.4% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00021920 KD | -0,00002988 KD | 12.0% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,00024908 KD | -0,00000360 KD | 1.4% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,00025268 KD | -0,00000411 KD | 1.6% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00025679 KD | -0,00000602 KD | 2.3% |
BBANK / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ blockbank (BBANK) sang KWD là KD0,0002766 cho mỗi 1 BBANK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BBANK lấy 0,00138316 KD hoặc 50,00 KD lấy 180746 BBANK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BBANK phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi blockbank (BBANK) sang KWD
BBANK | KWD |
---|---|
0.01 BBANK | 0.00000277 KWD |
0.1 BBANK | 0.00002766 KWD |
1 BBANK | 0.00027663 KWD |
2 BBANK | 0.00055326 KWD |
5 BBANK | 0.00138316 KWD |
10 BBANK | 0.00276632 KWD |
20 BBANK | 0.00553263 KWD |
50 BBANK | 0.01383158 KWD |
100 BBANK | 0.02766315 KWD |
1000 BBANK | 0.276632 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang BBANK
KWD | BBANK |
---|---|
0.01 KWD | 36.15 BBANK |
0.1 KWD | 361.49 BBANK |
1 KWD | 3614.92 BBANK |
2 KWD | 7229.83 BBANK |
5 KWD | 18074.59 BBANK |
10 KWD | 36149 BBANK |
20 KWD | 72298 BBANK |
50 KWD | 180746 BBANK |
100 KWD | 361492 BBANK |
1000 KWD | 3614917 BBANK |