Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,546T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 76,976B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BLUES logo

Blueshift
BLUES / NZD

#3080
NZ$0,02640
6.5%
0.062422 BTC 8.3%
$0,01597 Phạm vi trong 24g $0,01946

Chuyển đổi Blueshift sang New Zealand Dollar (BLUES sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Blueshift (BLUES) sang NZD là NZ$0,02640.
BLUES
NZD

1 BLUES = NZ$0,02640

Cách mua BLUES bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BLUES

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BLUES bằng NZD!

Biểu đồ BLUES sang NZD

Blueshift (BLUES) hôm nay có giá trị là NZ$0,02640, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 6.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BLUES ngày hôm nay là 23.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Blueshift được giao dịch là NZ$45.303,52.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 6.3% 22.1% 19.9% 26.5% 69.8%
Số liệu thống kê về Blueshift
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$947.886
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.36
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.82
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$2.633.785
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
2.27
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$45.303,52
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
35.989.490
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Blueshiftcó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Blueshift (BLUES) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,02640.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu BLUES?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 37.88 BLUES.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BLUES sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của BLUES bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BLUES sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BLUES bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ BLUES so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của BLUES/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BLUES tính bằng NZD là NZ$3,41, được ghi nhận vào ngày Thg 5 09, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BLUES/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Blueshift tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Blueshift (BLUES) đã tăng giảm lên -29,10 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Blueshift có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Blueshift (BLUES) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Blueshift (BLUES) so với NZD giao động giữa mức cao 0,03457646 NZ$ trên Thứ bảy và mức thấp 0,02639590 NZ$ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BLUES trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -0,00646535 NZ$ (19.2%).

So sánh giá hàng ngày của Blueshift (BLUES) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BLUES sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,02639590 NZ$ -0,00184109 NZ$ 6.5%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,02752844 NZ$ 0,00035638 NZ$ 1.3%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,02717206 NZ$ -0,00646535 NZ$ 19.2%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,03363741 NZ$ -0,00065261 NZ$ 1.9%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,03429002 NZ$ 0,00077799 NZ$ 2.3%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,03351202 NZ$ -0,00106444 NZ$ 3.1%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,03457646 NZ$ -0,00010288 NZ$ 0.3%

BLUES / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Blueshift (BLUES) sang NZD là NZ$0,02640 cho mỗi 1 BLUES. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BLUES lấy 0,131979 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 1894.23 BLUES, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BLUES phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Blueshift (BLUES) sang NZD

BLUES NZD
0.01 BLUES 0.00026396 NZD
0.1 BLUES 0.00263959 NZD
1 BLUES 0.02639590 NZD
2 BLUES 0.052792 NZD
5 BLUES 0.131979 NZD
10 BLUES 0.263959 NZD
20 BLUES 0.527918 NZD
50 BLUES 1.32 NZD
100 BLUES 2.64 NZD
1000 BLUES 26.40 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang BLUES

NZD BLUES
0.01 NZD 0.378847 BLUES
0.1 NZD 3.79 BLUES
1 NZD 37.88 BLUES
2 NZD 75.77 BLUES
5 NZD 189.42 BLUES
10 NZD 378.85 BLUES
20 NZD 757.69 BLUES
50 NZD 1894.23 BLUES
100 NZD 3788.47 BLUES
1000 NZD 37885 BLUES

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng