Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Charli3
C3 / NZD
#2179
NZ$0,1871
3.2%
0.051895 BTC
1.8%
$0,1074
Phạm vi trong 24g
$0,1155
Chuyển đổi Charli3 sang New Zealand Dollar (C3 sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Charli3 (C3) sang NZD là NZ$0,1871.
C3
NZD
1 C3 = NZ$0,1871
Cách mua C3 bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch C3
-
Bạn có thể mua và bán Charli3 (C3) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Minswap, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua C3.
-
3. Mua C3 bằng NZD trên sàn CEX
-
Để mua C3 trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp NZD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Charli3 (C3) và nhập số tiền bằng NZD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua C3 bằng NZD trên sàn DEX
-
Để mua C3 trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng NZD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Charli3 (C3) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ C3 sang NZD
Charli3 (C3) hôm nay có giá trị là NZ$0,1871, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 3.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của C3 ngày hôm nay là 7.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Charli3 được giao dịch là NZ$10.856,82.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 4.1% | 7.5% | 4.6% | 34.7% | 46.2% |
Số liệu thống kê về Charli3
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$4.006.721 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.21 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$18.705.766 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$10.856,82 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
21.419.711
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Charli3có trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 Charli3 (C3) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,1871.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu C3?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 5.35 C3.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của C3 sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của C3 bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi C3 sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của C3 bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ C3 so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của C3/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 C3 tính bằng NZD là NZ$6,06, được ghi nhận vào ngày Thg 8 15, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 C3/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Charli3 tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của Charli3 (C3) đã tăng giảm lên -34,90 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Charli3 có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Charli3 (C3) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Charli3 (C3) so với NZD giao động giữa mức cao 0,187065 NZ$ trên Thứ sáu và mức thấp 0,162748 NZ$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của C3 trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,02244703 NZ$ (13.8%).
So sánh giá hàng ngày của Charli3 (C3) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Charli3 (C3) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 C3 sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,187065 NZ$ | 0,00575580 NZ$ | 3.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,185195 NZ$ | 0,02244703 NZ$ | 13.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,162748 NZ$ | -0,00549177 NZ$ | 3.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,168240 NZ$ | -0,00177573 NZ$ | 1.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,170016 NZ$ | -0,00639235 NZ$ | 3.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,176408 NZ$ | -0,00087828 NZ$ | 0.5% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,177287 NZ$ | 0,00269666 NZ$ | 1.5% |
C3 / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Charli3 (C3) sang NZD là NZ$0,1871 cho mỗi 1 C3. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 C3 lấy 0,935324 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 267.29 C3, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch C3 phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Charli3 (C3) sang NZD
C3 | NZD |
---|---|
0.01 C3 | 0.00187065 NZD |
0.1 C3 | 0.01870649 NZD |
1 C3 | 0.187065 NZD |
2 C3 | 0.374130 NZD |
5 C3 | 0.935324 NZD |
10 C3 | 1.87 NZD |
20 C3 | 3.74 NZD |
50 C3 | 9.35 NZD |
100 C3 | 18.71 NZD |
1000 C3 | 187.06 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang C3
NZD | C3 |
---|---|
0.01 NZD | 0.053457 C3 |
0.1 NZD | 0.534574 C3 |
1 NZD | 5.35 C3 |
2 NZD | 10.69 C3 |
5 NZD | 26.73 C3 |
10 NZD | 53.46 C3 |
20 NZD | 106.91 C3 |
50 NZD | 267.29 C3 |
100 NZD | 534.57 C3 |
1000 NZD | 5345.74 C3 |