Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

BNB
BNB / ILS
#5
₪2.275,67
0.3%
0,006145 BTC
1.1%
$636,19
Phạm vi trong 24g
$652,93
Chuyển đổi BNB sang Israeli New Shekel (BNB sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BNB (BNB) sang ILS là ₪2.275,67.
BNB
ILS
1 BNB = ₪2.275,67
Cách mua BNB bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BNB
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BNB bằng ILS dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ILS. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BNB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ILS vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BNB bằng ILS!
-
Chọn BNB (BNB) và nhập số tiền bằng ILS bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BNB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BNB sang ILS
BNB (BNB) hôm nay có giá trị là ₪2.275,67, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BNB ngày hôm nay là 2.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BNB được giao dịch là ₪2.639.427.988.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.8% | 0.9% | 8.2% | 9.3% | 12.3% |
Số liệu thống kê về BNB
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪331.991.916.688 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪331.991.916.688 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪2.639.427.988 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
145.887.575
The circulating supply is derived from the following formula:
Source:
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
145.887.575 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BNBcó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 BNB (BNB) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪2.275,67.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu BNB?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 0.00043943 BNB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BNB sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của BNB theo Israeli New Shekel bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi BNB sang ILS của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ BNB sang ILS và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của BNB/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 BNB theo ILS là ₪2.849,71. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BNB/ILS có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của BNB tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của BNB (BNB) đã tăng tăng lên 4,60 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, BNB có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 24,00 %.
BNB / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BNB (BNB) sang ILS là ₪2.275,67 cho mỗi 1 BNB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BNB lấy 11.378,35 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 0.02197156 BNB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BNB phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi BNB (BNB) sang ILS
BNB | ILS |
---|---|
0.01 BNB | 22.76 ILS |
0.1 BNB | 227.57 ILS |
1 BNB | 2275.67 ILS |
2 BNB | 4551.34 ILS |
5 BNB | 11378.35 ILS |
10 BNB | 22757 ILS |
20 BNB | 45513 ILS |
50 BNB | 113783 ILS |
100 BNB | 227567 ILS |
1000 BNB | 2275670 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang BNB
ILS | BNB |
---|---|
0.01 ILS | 0.00000439 BNB |
0.1 ILS | 0.00004394 BNB |
1 ILS | 0.00043943 BNB |
2 ILS | 0.00087886 BNB |
5 ILS | 0.00219716 BNB |
10 ILS | 0.00439431 BNB |
20 ILS | 0.00878862 BNB |
50 ILS | 0.02197156 BNB |
100 ILS | 0.04394311 BNB |
1000 ILS | 0.439431 BNB |
Lịch sử giá 7 ngày của BNB (BNB) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BNB (BNB) so với ILS giao động giữa mức cao 2.372,88 ₪ trên Thứ tư và mức thấp 2.275,51 ₪ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BNB trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -67,56 ₪ (2.8%).
So sánh giá hàng ngày của BNB (BNB) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của BNB (BNB) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BNB sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 20, 2025 | Thứ ba | 2.275,67 ₪ | 6,52 ₪ | 0.3% |
Tháng năm 19, 2025 | Thứ hai | 2.307,66 ₪ | 32,15 ₪ | 1.4% |
Tháng năm 18, 2025 | Chủ nhật | 2.275,51 ₪ | -27,55 ₪ | 1.2% |
Tháng năm 17, 2025 | Thứ bảy | 2.303,06 ₪ | -12,41 ₪ | 0.5% |
Tháng năm 16, 2025 | Thứ sáu | 2.315,47 ₪ | 10,15 ₪ | 0.4% |
Tháng năm 15, 2025 | Thứ năm | 2.305,32 ₪ | -67,56 ₪ | 2.8% |
Tháng năm 14, 2025 | Thứ tư | 2.372,88 ₪ | 15,79 ₪ | 0.7% |
Có thể bạn quan tâm đến những tin tức mới nhất về tiền mã hóa này
Tham gia AID Alpha Harvest của GAIB: Nạp stablecoin kiếm Spice Point và nhận airdrop AID
Coin68
khoảng 2 giờ trước
Ripple bất ngờ bành trướng tại UAE! Giấy phép mới mở đường cho cuộc cách mạng thanh toán!
Blog Tien Ao
khoảng 2 giờ trước