Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Boba Oppa
BOBAOPPA / CZK
#847
Kč0,01572
0.1%
0.071021 BTC
1.7%
$0,0006696
Phạm vi trong 24g
$0,0007076
Chuyển đổi Boba Oppa sang Czech Koruna (BOBAOPPA sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Boba Oppa (BOBAOPPA) sang CZK là Kč0,01572.
BOBAOPPA
CZK
1 BOBAOPPA = Kč0,01572
Cách mua BOBAOPPA bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BOBAOPPA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BOBAOPPA là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CZK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận CZK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BOBAOPPA!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Boba Oppa (BOBAOPPA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BOBAOPPA sang CZK
Boba Oppa (BOBAOPPA) hôm nay có giá trị là Kč0,01572, đó là một 1.9% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BOBAOPPA ngày hôm nay là 8.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Boba Oppa được giao dịch là Kč7.349.231.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.9% | 0.4% | 8.5% | 14.8% | 26.2% | - |
Số liệu thống kê về Boba Oppa
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč786.058.988 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč786.058.988 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč7.349.231 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
49.999.999.998 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
49.999.999.998 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Boba Oppacó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Boba Oppa (BOBAOPPA) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,01572.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu BOBAOPPA?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 63.61 BOBAOPPA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BOBAOPPA sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của BOBAOPPA bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BOBAOPPA sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BOBAOPPA bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BOBAOPPA so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của BOBAOPPA/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BOBAOPPA tính bằng CZK là Kč0,02347, được ghi nhận vào ngày Thg 3 30, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BOBAOPPA/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Boba Oppa tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Boba Oppa (BOBAOPPA) đã tăng tăng lên 22,60 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Boba Oppa có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 14,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Boba Oppa (BOBAOPPA) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Boba Oppa (BOBAOPPA) so với CZK giao động giữa mức cao 0,01669431 Kč trên Chủ nhật và mức thấp 0,01508335 Kč trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BOBAOPPA trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở -0,00161097 Kč (9.6%).
So sánh giá hàng ngày của Boba Oppa (BOBAOPPA) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Boba Oppa (BOBAOPPA) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BOBAOPPA sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,01572119 Kč | -0,00001297 Kč | 0.1% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,01587745 Kč | 0,00006372 Kč | 0.4% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,01581373 Kč | 0,00032106 Kč | 2.1% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,01549267 Kč | -0,00022205 Kč | 1.4% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,01571473 Kč | 0,00063138 Kč | 4.2% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,01508335 Kč | -0,00161097 Kč | 9.6% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,01669431 Kč | -0,00024048 Kč | 1.4% |
BOBAOPPA / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Boba Oppa (BOBAOPPA) sang CZK là Kč0,01572 cho mỗi 1 BOBAOPPA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BOBAOPPA lấy 0,078606 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 3180.42 BOBAOPPA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BOBAOPPA phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Boba Oppa (BOBAOPPA) sang CZK
BOBAOPPA | CZK |
---|---|
0.01 BOBAOPPA | 0.00015721 CZK |
0.1 BOBAOPPA | 0.00157212 CZK |
1 BOBAOPPA | 0.01572119 CZK |
2 BOBAOPPA | 0.03144238 CZK |
5 BOBAOPPA | 0.078606 CZK |
10 BOBAOPPA | 0.157212 CZK |
20 BOBAOPPA | 0.314424 CZK |
50 BOBAOPPA | 0.786060 CZK |
100 BOBAOPPA | 1.57 CZK |
1000 BOBAOPPA | 15.72 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang BOBAOPPA
CZK | BOBAOPPA |
---|---|
0.01 CZK | 0.636084 BOBAOPPA |
0.1 CZK | 6.36 BOBAOPPA |
1 CZK | 63.61 BOBAOPPA |
2 CZK | 127.22 BOBAOPPA |
5 CZK | 318.04 BOBAOPPA |
10 CZK | 636.08 BOBAOPPA |
20 CZK | 1272.17 BOBAOPPA |
50 CZK | 3180.42 BOBAOPPA |
100 CZK | 6360.84 BOBAOPPA |
1000 CZK | 63608 BOBAOPPA |