Tiền ảo: 14.614
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,662T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 80,229B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BOBAOPPA logo

Boba Oppa
BOBAOPPA / NOK

#855
kr0,007236
1.1%
0.071019 BTC 0.6%
$0,0006662 Phạm vi trong 24g $0,0007076

Chuyển đổi Boba Oppa sang Norwegian Krone (BOBAOPPA sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Boba Oppa (BOBAOPPA) sang NOK là kr0,007236.
BOBAOPPA
NOK

1 BOBAOPPA = kr0,007236

Cách mua BOBAOPPA bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BOBAOPPA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua BOBAOPPA!

Biểu đồ BOBAOPPA sang NOK

Boba Oppa (BOBAOPPA) hôm nay có giá trị là kr0,007236, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BOBAOPPA ngày hôm nay là 8.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Boba Oppa được giao dịch là kr3.461.144.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 0.7% 8.3% 12.7% 12.5% -
Số liệu thống kê về Boba Oppa
Giá trị vốn hóa thị trường
kr362.027.149
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr362.027.149
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr3.461.144
Cung lưu thông
49.999.999.998
Tổng cung
49.999.999.998
Tổng lượng cung tối đa
50.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Boba Oppacó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Boba Oppa (BOBAOPPA) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,007236.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu BOBAOPPA?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 138.20 BOBAOPPA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BOBAOPPA sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của BOBAOPPA bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BOBAOPPA sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BOBAOPPA bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BOBAOPPA so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của BOBAOPPA/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BOBAOPPA tính bằng NOK là kr0,01089, được ghi nhận vào ngày Thg 3 30, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BOBAOPPA/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Boba Oppa tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Boba Oppa (BOBAOPPA) đã tăng tăng lên 7,20 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Boba Oppa có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 13,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Boba Oppa (BOBAOPPA) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Boba Oppa (BOBAOPPA) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00777873 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,00703501 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BOBAOPPA trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở -0,00074372 kr (9.6%).

So sánh giá hàng ngày của Boba Oppa (BOBAOPPA) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BOBAOPPA sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00723575 kr -0,00008001 kr 1.1%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,00733759 kr 0,00002455 kr 0.3%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00731304 kr 0,00013986 kr 1.9%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00717318 kr -0,00007939 kr 1.1%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,00725257 kr 0,00021756 kr 3.1%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,00703501 kr -0,00074372 kr 9.6%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,00777873 kr -0,00011205 kr 1.4%

BOBAOPPA / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Boba Oppa (BOBAOPPA) sang NOK là kr0,007236 cho mỗi 1 BOBAOPPA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BOBAOPPA lấy 0,03617874 kr hoặc 50,00 kr lấy 6910.14 BOBAOPPA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BOBAOPPA phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Boba Oppa (BOBAOPPA) sang NOK

BOBAOPPA NOK
0.01 BOBAOPPA 0.00007236 NOK
0.1 BOBAOPPA 0.00072357 NOK
1 BOBAOPPA 0.00723575 NOK
2 BOBAOPPA 0.01447150 NOK
5 BOBAOPPA 0.03617874 NOK
10 BOBAOPPA 0.072357 NOK
20 BOBAOPPA 0.144715 NOK
50 BOBAOPPA 0.361787 NOK
100 BOBAOPPA 0.723575 NOK
1000 BOBAOPPA 7.24 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang BOBAOPPA

NOK BOBAOPPA
0.01 NOK 1.38 BOBAOPPA
0.1 NOK 13.82 BOBAOPPA
1 NOK 138.20 BOBAOPPA
2 NOK 276.41 BOBAOPPA
5 NOK 691.01 BOBAOPPA
10 NOK 1382.03 BOBAOPPA
20 NOK 2764.05 BOBAOPPA
50 NOK 6910.14 BOBAOPPA
100 NOK 13820.27 BOBAOPPA
1000 NOK 138203 BOBAOPPA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng