Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![BONK2.0 logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/35814/standard/imresizer-1709790961908.jpg?1709885046)
Bonk 2.0 (Sol)
BONK2.0 / GBP
#3219
£0.085056
54.1%
0.0139658 BTC
53.8%
$0.084103
Phạm vi trong 24g
$0.087075
Chuyển đổi Bonk 2.0 (Sol) sang British Pound Sterling (BONK2.0 sang GBP)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) sang GBP là £0.085056.
BONK2.0
GBP
1 BONK2.0 = £0.085056
Cách mua BONK2.0 bằng GBP
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BONK2.0
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BONK2.0 là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng GBP
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận GBP. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BONK2.0!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BONK2.0 sang GBP
Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) hôm nay có giá trị là £0.085056, đó là một 1.7% tăng từ một giờ trước và 54.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BONK2.0 ngày hôm nay là 22.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bonk 2.0 (Sol) được giao dịch là £25.340,36.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.7% | 53.9% | 21.7% | 5.3% | 18.3% | - |
Số liệu thống kê về Bonk 2.0 (Sol)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
£375.037 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.91 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
£414.169 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
£25.340,36 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
74.219.757.278.943
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
81.964.080.028.037 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
81.964.775.956.455 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bonk 2.0 (Sol)có trị giá là bao nhiêu GBP?
- Hiện tại, giá của 1 Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) tính bằng British Pound Sterling (GBP) là khoảng £0.085056.
-
£1 tôi có thể mua được bao nhiêu BONK2.0?
- Hôm nay, £1 bạn có thể mua được khoảng 197803499 BONK2.0.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BONK2.0 sang GBP bằng cách nào?
- Tính giá của BONK2.0 bằng GBP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BONK2.0 sang GBP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BONK2.0 bằng GBP, bạn có thể tham khảo biểu đồ BONK2.0 so với GBP.
-
Trước đây giá cao nhất của BONK2.0/GBP là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BONK2.0 tính bằng GBP là £0.061005, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BONK2.0/GBP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bonk 2.0 (Sol) tính bằng GBP?
- Trong tháng qua, giá của Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) đã tăng giảm lên -18,30 % so với British Pound Sterling (GBP). Trên thực tế, Bonk 2.0 (Sol) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) so với GBP
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) so với GBP giao động giữa mức cao 0,000000005056 £ trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000003464 £ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BONK2.0 trong GBP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 0,000000001775 £ (54.1%).
So sánh giá hàng ngày của Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) trong GBP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) trong GBP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BONK2.0 sang GBP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,000000005056 £ | 0,000000001775 £ | 54.1% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,000000003570 £ | -0,000000000095278 £ | 2.6% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,000000003665 £ | 0,000000000200893 £ | 5.8% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000003464 £ | -0,000000000212455 £ | 5.8% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000003677 £ | -0,000000000295809 £ | 7.4% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000003973 £ | -0,000000000358901 £ | 8.3% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000004332 £ | -0,000000000158526 £ | 3.5% |
BONK2.0 / GBP Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) sang GBP là £0.085056 cho mỗi 1 BONK2.0. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BONK2.0 lấy 0,000000025278 £ hoặc 50,00 £ lấy 9890174961 BONK2.0, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BONK2.0 phổ biến trong các mức giá GBP tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bonk 2.0 (Sol) (BONK2.0) sang GBP
BONK2.0 | GBP |
---|---|
0.01 BONK2.0 | 0.000000000050555 GBP |
0.1 BONK2.0 | 0.000000000505552 GBP |
1 BONK2.0 | 0.000000005056 GBP |
2 BONK2.0 | 0.000000010111 GBP |
5 BONK2.0 | 0.000000025278 GBP |
10 BONK2.0 | 0.000000050555 GBP |
20 BONK2.0 | 0.000000101110 GBP |
50 BONK2.0 | 0.000000252776 GBP |
100 BONK2.0 | 0.000000505552 GBP |
1000 BONK2.0 | 0.00000506 GBP |
Chuyển đổi British Pound Sterling (GBP) sang BONK2.0
GBP | BONK2.0 |
---|---|
0.01 GBP | 1978035 BONK2.0 |
0.1 GBP | 19780350 BONK2.0 |
1 GBP | 197803499 BONK2.0 |
2 GBP | 395606998 BONK2.0 |
5 GBP | 989017496 BONK2.0 |
10 GBP | 1978034992 BONK2.0 |
20 GBP | 3956069985 BONK2.0 |
50 GBP | 9890174961 BONK2.0 |
100 GBP | 19780349923 BONK2.0 |
1000 GBP | 197803499226 BONK2.0 |