Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bonk
BONK / SAR
#63
SR0,00009722
2.2%
0.094094 BTC
1.4%
$0,00002346
Phạm vi trong 24g
$0,00002652
Chuyển đổi Bonk sang Saudi Riyal (BONK sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bonk (BONK) sang SAR là SR0,00009722.
BONK
SAR
1 BONK = SR0,00009722
Cách mua BONK bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BONK
-
Bạn có thể mua và bán Bonk (BONK) trên 68 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Bonk sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Kraken.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BONK bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BONK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BONK bằng SAR!
-
Chọn Bonk (BONK) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BONK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BONK sang SAR
Bonk (BONK) hôm nay có giá trị là SR0,00009722, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BONK ngày hôm nay là 45.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bonk được giao dịch là SR1.244.460.950.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 2.2% | 45.2% | 79.6% | 6.8% | 3955.3% |
Số liệu thống kê về Bonk
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR6.406.520.031 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.71 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR9.037.976.233 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR1.244.460.950 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
66.295.523.592.414
Tổng
93.526.183.276.778
Treasury Multisig
(7st9z4)
- 1.499.999.999.999
Vesting Wallet for EC 2
(6NW3sA)
- 592.911.502.500
Marketing Holdings 2
(CibCgj)
- 10.647.900.556
Vesting Wallet for EC 8
(5trZ3E)
- 555.418.569.254
Genesis Wallet
(9AhKqL)
- 58.577.757.848
Vesting Wallet for EC 1
(5SPcyA)
- 537.108.066.971
Vesting Wallet for EC 3
(HGPRkK)
- 539.723.853.011
Vesting Wallet for EC 7
(8w7epr)
- 548.443.144.308
Vesting Wallet for EC 16
(51Ctg6)
- 534.492.280.930
Vesting Wallet for EC 14
(7pV7Yh)
- 558.034.355.294
Liquidity Holdings Multisig
(EfQTby)
- 600.000.000.000
Marketing Multisig
(GTn7C4)
- 1.800.000.000.000
Vesting Wallet for EC 20
(Gyb81M)
- 537.108.066.971
Vesting Wallet for EC 5
(8RXByp)
- 569.369.428.136
Vesting Wallet for EC 9
(9WRGAz)
- 534.492.280.930
Vesting Wallet for EC 15
(9QWp9N)
- 534.492.280.930
Marketing Hot Wallet
(2yBBKg)
- 274.258.532.467
Vesting Wallet for EC 12
(6K7jLk)
- 538.851.924.331
Rewards Wallet
(Ev87h5)
- 87.107.149.704
Payroll Wallet
(EBMLPQ)
- 3.749.151.977
DAO Multisig (Unlockable via Voting)
(AGkGWK)
- 11.462.502.421.610
Liquidity Holdings 2
(HzcxVG)
- 101.890.685.339
Vesting Wallet for EC 6
(9nBfG3)
- 538.851.924.331
Vesting Wallet for EC 17
(VkwYd5)
- 534.492.280.930
Vesting Wallet for EC 4
(9iU8dj)
- 533.620.352.250
Vesting Wallet for EC 10
(T6HQKW)
- 541.467.710.371
Vesting Wallet for EC 13
(2e4oom)
- 536.236.138.290
Vesting Wallet for EC 11
(AqYCkr)
- 535.364.209.610
Vesting Wallet for EC 19
(BZCR97)
- 535.364.209.610
Vesting Wallet for EC 18
(3k1vPm)
- 561.522.070.015
Bonk Treasury
(6JZosz)
- 338.380.759.100
Nguồn cung lưu thông ước tính
66.295.523.592.414
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
93.526.183.276.778 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
93.526.183.276.778 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bonkcó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 Bonk (BONK) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,00009722.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu BONK?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 10286.29 BONK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BONK sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của BONK bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BONK sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BONK bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BONK so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của BONK/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BONK tính bằng SAR là SR0,0001705, được ghi nhận vào ngày Thg 3 04, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BONK/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bonk tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của Bonk (BONK) đã tăng giảm lên -6,80 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Bonk có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bonk (BONK) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bonk (BONK) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00010187 SR trên Thứ sáu và mức thấp 0,00007326 SR trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BONK trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,00001730 SR (30.9%).
So sánh giá hàng ngày của Bonk (BONK) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bonk (BONK) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BONK sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00009722 SR | -0,00000223 SR | 2.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00010187 SR | 0,00001019 SR | 11.1% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00009168 SR | -0,000000686785 SR | 0.7% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00009237 SR | 0,00001640 SR | 21.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00007597 SR | -0,00000247 SR | 3.1% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00007843 SR | 0,00000518 SR | 7.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00007326 SR | 0,00001730 SR | 30.9% |
BONK / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bonk (BONK) sang SAR là SR0,00009722 cho mỗi 1 BONK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BONK lấy 0,00048608 SR hoặc 50,00 SR lấy 514314 BONK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BONK phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bonk (BONK) sang SAR
BONK | SAR |
---|---|
0.01 BONK | 0.000000972168 SAR |
0.1 BONK | 0.00000972 SAR |
1 BONK | 0.00009722 SAR |
2 BONK | 0.00019443 SAR |
5 BONK | 0.00048608 SAR |
10 BONK | 0.00097217 SAR |
20 BONK | 0.00194434 SAR |
50 BONK | 0.00486084 SAR |
100 BONK | 0.00972168 SAR |
1000 BONK | 0.097217 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang BONK
SAR | BONK |
---|---|
0.01 SAR | 102.86 BONK |
0.1 SAR | 1028.63 BONK |
1 SAR | 10286.29 BONK |
2 SAR | 20573 BONK |
5 SAR | 51431 BONK |
10 SAR | 102863 BONK |
20 SAR | 205726 BONK |
50 SAR | 514314 BONK |
100 SAR | 1028629 BONK |
1000 SAR | 10286288 BONK |