Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Boring Protocol
BOP / VEF
#3980
Bs.F0,00008584
1.7%
0.071290 BTC
0.5%
$0,0008414
Phạm vi trong 24g
$0,0009034
Chuyển đổi Boring Protocol sang Venezuelan bolívar fuerte (BOP sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Boring Protocol (BOP) sang VEF là Bs.F0,00008584.
BOP
VEF
1 BOP = Bs.F0,00008584
Cách mua BOP bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BOP
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BOP là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BOP!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Boring Protocol (BOP) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BOP sang VEF
Boring Protocol (BOP) hôm nay có giá trị là Bs.F0,00008584, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BOP ngày hôm nay là 2.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Boring Protocol được giao dịch là Bs.F93,14.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.7% | 2.6% | 29.2% | 9.7% | 34.4% |
Số liệu thống kê về Boring Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F8.372,21 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.39 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F21.459,51 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F93,14 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
97.535.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
250.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Boring Protocolcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Boring Protocol (BOP) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,00008584.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu BOP?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 11649.84 BOP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BOP sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của BOP bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BOP sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BOP bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ BOP so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của BOP/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BOP tính bằng VEF là Bs.F0,01988, được ghi nhận vào ngày Thg 9 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BOP/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Boring Protocol tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Boring Protocol (BOP) đã tăng giảm lên -9,70 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Boring Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Boring Protocol (BOP) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Boring Protocol (BOP) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00008596 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,00007993 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BOP trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,00001678 Bs.F (16.3%).
So sánh giá hàng ngày của Boring Protocol (BOP) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Boring Protocol (BOP) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BOP sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00008584 Bs.F | 0,00000146 Bs.F | 1.7% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00008475 Bs.F | 0,00000482 Bs.F | 6.0% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00007993 Bs.F | -0,00000174 Bs.F | 2.1% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00008167 Bs.F | 0,000000729190 Bs.F | 0.9% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00008094 Bs.F | -0,00000502 Bs.F | 5.8% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00008596 Bs.F | 0,000000097688 Bs.F | 0.1% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00008586 Bs.F | -0,00001678 Bs.F | 16.3% |
BOP / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Boring Protocol (BOP) sang VEF là Bs.F0,00008584 cho mỗi 1 BOP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BOP lấy 0,00042919 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 582492 BOP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BOP phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Boring Protocol (BOP) sang VEF
BOP | VEF |
---|---|
0.01 BOP | 0.000000858381 VEF |
0.1 BOP | 0.00000858 VEF |
1 BOP | 0.00008584 VEF |
2 BOP | 0.00017168 VEF |
5 BOP | 0.00042919 VEF |
10 BOP | 0.00085838 VEF |
20 BOP | 0.00171676 VEF |
50 BOP | 0.00429190 VEF |
100 BOP | 0.00858381 VEF |
1000 BOP | 0.085838 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang BOP
VEF | BOP |
---|---|
0.01 VEF | 116.50 BOP |
0.1 VEF | 1164.98 BOP |
1 VEF | 11649.84 BOP |
2 VEF | 23300 BOP |
5 VEF | 58249 BOP |
10 VEF | 116498 BOP |
20 VEF | 232997 BOP |
50 VEF | 582492 BOP |
100 VEF | 1164984 BOP |
1000 VEF | 11649845 BOP |