Tiền ảo: 14.309
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,535T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 78,41B $
Gas: 14 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BOP logo

Boring Protocol
BOP / VEF

#3980
Bs.F0,00008584
1.7%
0.071290 BTC 0.5%
$0,0008414 Phạm vi trong 24g $0,0009034

Chuyển đổi Boring Protocol sang Venezuelan bolívar fuerte (BOP sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Boring Protocol (BOP) sang VEF là Bs.F0,00008584.
BOP
VEF

1 BOP = Bs.F0,00008584

Cách mua BOP bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BOP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua BOP!

Biểu đồ BOP sang VEF

Boring Protocol (BOP) hôm nay có giá trị là Bs.F0,00008584, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BOP ngày hôm nay là 2.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Boring Protocol được giao dịch là Bs.F93,14.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 1.7% 2.6% 29.2% 9.7% 34.4%
Số liệu thống kê về Boring Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F8.372,21
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.39
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F21.459,51
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F93,14
Cung lưu thông
97.535.000
Tổng cung
250.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Boring Protocolcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Boring Protocol (BOP) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,00008584.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu BOP?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 11649.84 BOP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BOP sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của BOP bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BOP sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BOP bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ BOP so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của BOP/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BOP tính bằng VEF là Bs.F0,01988, được ghi nhận vào ngày Thg 9 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BOP/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Boring Protocol tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Boring Protocol (BOP) đã tăng giảm lên -9,70 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Boring Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Boring Protocol (BOP) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Boring Protocol (BOP) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00008596 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,00007993 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BOP trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,00001678 Bs.F (16.3%).

So sánh giá hàng ngày của Boring Protocol (BOP) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BOP sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00008584 Bs.F 0,00000146 Bs.F 1.7%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00008475 Bs.F 0,00000482 Bs.F 6.0%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00007993 Bs.F -0,00000174 Bs.F 2.1%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00008167 Bs.F 0,000000729190 Bs.F 0.9%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00008094 Bs.F -0,00000502 Bs.F 5.8%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00008596 Bs.F 0,000000097688 Bs.F 0.1%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00008586 Bs.F -0,00001678 Bs.F 16.3%

BOP / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Boring Protocol (BOP) sang VEF là Bs.F0,00008584 cho mỗi 1 BOP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BOP lấy 0,00042919 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 582492 BOP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BOP phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Boring Protocol (BOP) sang VEF

BOP VEF
0.01 BOP 0.000000858381 VEF
0.1 BOP 0.00000858 VEF
1 BOP 0.00008584 VEF
2 BOP 0.00017168 VEF
5 BOP 0.00042919 VEF
10 BOP 0.00085838 VEF
20 BOP 0.00171676 VEF
50 BOP 0.00429190 VEF
100 BOP 0.00858381 VEF
1000 BOP 0.085838 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang BOP

VEF BOP
0.01 VEF 116.50 BOP
0.1 VEF 1164.98 BOP
1 VEF 11649.84 BOP
2 VEF 23300 BOP
5 VEF 58249 BOP
10 VEF 116498 BOP
20 VEF 232997 BOP
50 VEF 582492 BOP
100 VEF 1164984 BOP
1000 VEF 11649845 BOP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng