Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Mercurial
MER / VEF
#3837
Bs.F0,00002293
7.3%
0.083288 BTC
11.8%
$0,0002124
Phạm vi trong 24g
$0,0002504
The MER token is deprecated and will no longer be maintained by any project. Token snapshot has been taken on 9 Feb 2023 and the new MET token will be distributed soon.
Chuyển đổi Mercurial sang Venezuelan bolívar fuerte (MER sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mercurial (MER) sang VEF là Bs.F0,00002293.
MER
VEF
1 MER = Bs.F0,00002293
Cách mua MER bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MER
-
Bạn có thể mua và bán Mercurial (MER) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Mercurial sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MER bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MER.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MER bằng VEF!
-
Chọn Mercurial (MER) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MER, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MER sang VEF
Mercurial (MER) hôm nay có giá trị là Bs.F0,00002293, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 7.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MER ngày hôm nay là 4.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mercurial được giao dịch là Bs.F44,11.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 7.3% | 4.8% | 12.3% | 17.9% | 70.4% |
Số liệu thống kê về Mercurial
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F12.912,16 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.56 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F22.933,66 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F44,11 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
563.022.061
https://public-api.solscan.io/token/meta?tokenAddress=MERt85fc5boKw3BW1eYdxonEuJNvXbiMbs6hvheau5K
Nguồn cung lưu thông ước tính
563.022.061
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mercurialcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Mercurial (MER) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,00002293.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu MER?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 43604 MER.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MER sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của MER bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MER sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MER bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ MER so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của MER/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MER tính bằng VEF là Bs.F0,1899, được ghi nhận vào ngày Thg 5 22, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MER/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mercurial tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Mercurial (MER) đã tăng giảm lên -17,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Mercurial có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mercurial (MER) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mercurial (MER) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00002475 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,00002167 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MER trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 0,00000262 Bs.F (11.8%).
So sánh giá hàng ngày của Mercurial (MER) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mercurial (MER) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MER sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00002293 Bs.F | -0,00000182 Bs.F | 7.3% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00002475 Bs.F | 0,00000262 Bs.F | 11.8% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00002213 Bs.F | 0,000000222074 Bs.F | 1.0% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00002191 Bs.F | -0,000000176537 Bs.F | 0.8% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00002208 Bs.F | 0,000000412794 Bs.F | 1.9% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00002167 Bs.F | -0,00000248 Bs.F | 10.3% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00002415 Bs.F | 0,000000062801 Bs.F | 0.3% |
MER / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mercurial (MER) sang VEF là Bs.F0,00002293 cho mỗi 1 MER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MER lấy 0,00011467 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 2180201 MER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MER phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mercurial (MER) sang VEF
MER | VEF |
---|---|
0.01 MER | 0.000000229337 VEF |
0.1 MER | 0.00000229 VEF |
1 MER | 0.00002293 VEF |
2 MER | 0.00004587 VEF |
5 MER | 0.00011467 VEF |
10 MER | 0.00022934 VEF |
20 MER | 0.00045867 VEF |
50 MER | 0.00114668 VEF |
100 MER | 0.00229337 VEF |
1000 MER | 0.02293366 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang MER
VEF | MER |
---|---|
0.01 VEF | 436.04 MER |
0.1 VEF | 4360.40 MER |
1 VEF | 43604 MER |
2 VEF | 87208 MER |
5 VEF | 218020 MER |
10 VEF | 436040 MER |
20 VEF | 872081 MER |
50 VEF | 2180201 MER |
100 VEF | 4360403 MER |
1000 VEF | 43604028 MER |