Tiền ảo: 14.244
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,389T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 71,935B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BOOT logo

Bostrom
BOOT / INR

#1317
₹0.051688
1.5%
0.0123229 BTC 2.5%
$0.072007 Phạm vi trong 24g $0.072075

Chuyển đổi Bostrom sang Indian Rupee (BOOT sang INR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bostrom (BOOT) sang INR là ₹0.051688.
BOOT
INR

1 BOOT = ₹0.051688

Cách mua BOOT bằng INR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BOOT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng INR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua BOOT!

Biểu đồ BOOT sang INR

Bostrom (BOOT) hôm nay có giá trị là ₹0.051688, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BOOT ngày hôm nay là 13.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bostrom được giao dịch là ₹222.044.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.5% 13.8% 12.1% 29.1% 7.1%
Số liệu thống kê về Bostrom
Giá trị vốn hóa thị trường
₹1.005.021.002
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.5
Định giá pha loãng hoàn toàn
₹2.022.109.400
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₹222.044
Cung lưu thông
595.846.674.715.292
Tổng cung
1.198.847.744.571.530
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Bostromcó trị giá là bao nhiêu INR?

Hiện tại, giá của 1 Bostrom (BOOT) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹0.051688.

₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu BOOT?

Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 592450 BOOT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BOOT sang INR bằng cách nào?

Tính giá của BOOT bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BOOT sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BOOT bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BOOT so với INR.

Trước đây giá cao nhất của BOOT/INR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BOOT tính bằng INR là ₹0,00001754, được ghi nhận vào ngày Thg 3 28, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BOOT/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Bostrom tính bằng INR?

Trong tháng qua, giá của Bostrom (BOOT) đã tăng giảm lên -29,10 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, Bostrom có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -1,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Bostrom (BOOT) so với INR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bostrom (BOOT) so với INR giao động giữa mức cao 0,00000195 ₹ trên Thứ sáu và mức thấp 0,00000169 ₹ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BOOT trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,000000117293 ₹ (6.0%).

So sánh giá hàng ngày của Bostrom (BOOT) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BOOT sang INR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00000169 ₹ -0,000000026442 ₹ 1.5%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00000184 ₹ -0,000000020100 ₹ 1.1%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00000186 ₹ -0,000000006550 ₹ 0.4%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00000187 ₹ 0,000000037863 ₹ 2.1%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00000183 ₹ -0,000000117293 ₹ 6.0%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00000195 ₹ 0,000000025834 ₹ 1.3%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00000192 ₹ -0,000000073260 ₹ 3.7%

BOOT / INR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Bostrom (BOOT) sang INR là ₹0.051688 cho mỗi 1 BOOT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BOOT lấy 0,00000844 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 29622495 BOOT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BOOT phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Bostrom (BOOT) sang INR

BOOT INR
0.01 BOOT 0.000000016879 INR
0.1 BOOT 0.000000168791 INR
1 BOOT 0.00000169 INR
2 BOOT 0.00000338 INR
5 BOOT 0.00000844 INR
10 BOOT 0.00001688 INR
20 BOOT 0.00003376 INR
50 BOOT 0.00008440 INR
100 BOOT 0.00016879 INR
1000 BOOT 0.00168791 INR

Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang BOOT

INR BOOT
0.01 INR 5924.50 BOOT
0.1 INR 59245 BOOT
1 INR 592450 BOOT
2 INR 1184900 BOOT
5 INR 2962250 BOOT
10 INR 5924499 BOOT
20 INR 11848998 BOOT
50 INR 29622495 BOOT
100 INR 59244990 BOOT
1000 INR 592449904 BOOT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng