Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bridge Mutual
BMI / CAD
#3233
CA$0,008571
3.5%
0.079993 BTC
1.2%
0.052077 ETH
0.3%
$0,006214
Phạm vi trong 24g
$0,006495
Chuyển đổi Bridge Mutual sang Canadian Dollar (BMI sang CAD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bridge Mutual (BMI) sang CAD là CA$0,008571.
BMI
CAD
1 BMI = CA$0,008571
Cách mua BMI bằng CAD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BMI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BMI bằng CAD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CAD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BMI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CAD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BMI bằng CAD!
-
Chọn Bridge Mutual (BMI) và nhập số tiền bằng CAD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BMI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BMI sang CAD
Bridge Mutual (BMI) hôm nay có giá trị là CA$0,008571, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 3.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BMI ngày hôm nay là 17.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bridge Mutual được giao dịch là CA$29.618,42.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 4.1% | 17.5% | 5.9% | 27.4% | 55.4% |
Số liệu thống kê về Bridge Mutual
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
CA$555.027 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.4 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.66 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
CA$1.372.618 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
4.1 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
CA$29.618,42 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
64.697.071
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
160.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
160.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bridge Mutualcó trị giá là bao nhiêu CAD?
- Hiện tại, giá của 1 Bridge Mutual (BMI) tính bằng Canadian Dollar (CAD) là khoảng CA$0,008571.
-
CA$1 tôi có thể mua được bao nhiêu BMI?
- Hôm nay, CA$1 bạn có thể mua được khoảng 116.67 BMI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BMI sang CAD bằng cách nào?
- Tính giá của BMI bằng CAD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BMI sang CAD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BMI bằng CAD, bạn có thể tham khảo biểu đồ BMI so với CAD.
-
Trước đây giá cao nhất của BMI/CAD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BMI tính bằng CAD là CA$6,99, được ghi nhận vào ngày Thg 2 03, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BMI/CAD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bridge Mutual tính bằng CAD?
- Trong tháng qua, giá của Bridge Mutual (BMI) đã tăng giảm lên -26,50 % so với Canadian Dollar (CAD). Trên thực tế, Bridge Mutual có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bridge Mutual (BMI) so với CAD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bridge Mutual (BMI) so với CAD giao động giữa mức cao 0,01005989 CA$ trên Chủ nhật và mức thấp 0,00821834 CA$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BMI trong CAD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 0,00168148 CA$ (20.5%).
So sánh giá hàng ngày của Bridge Mutual (BMI) trong CAD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bridge Mutual (BMI) trong CAD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BMI sang CAD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00857117 CA$ | -0,00031403 CA$ | 3.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00906010 CA$ | -0,00058618 CA$ | 6.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00964628 CA$ | -0,00041361 CA$ | 4.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01005989 CA$ | 0,00110223 CA$ | 12.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00895766 CA$ | -0,00094216 CA$ | 9.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00989982 CA$ | 0,00168148 CA$ | 20.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00821834 CA$ | -0,00032181 CA$ | 3.8% |
BMI / CAD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bridge Mutual (BMI) sang CAD là CA$0,008571 cho mỗi 1 BMI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BMI lấy 0,04285586 CA$ hoặc 50,00 CA$ lấy 5833.51 BMI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BMI phổ biến trong các mức giá CAD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bridge Mutual (BMI) sang CAD
BMI | CAD |
---|---|
0.01 BMI | 0.00008571 CAD |
0.1 BMI | 0.00085712 CAD |
1 BMI | 0.00857117 CAD |
2 BMI | 0.01714235 CAD |
5 BMI | 0.04285586 CAD |
10 BMI | 0.085712 CAD |
20 BMI | 0.171423 CAD |
50 BMI | 0.428559 CAD |
100 BMI | 0.857117 CAD |
1000 BMI | 8.57 CAD |
Chuyển đổi Canadian Dollar (CAD) sang BMI
CAD | BMI |
---|---|
0.01 CAD | 1.17 BMI |
0.1 CAD | 11.67 BMI |
1 CAD | 116.67 BMI |
2 CAD | 233.34 BMI |
5 CAD | 583.35 BMI |
10 CAD | 1166.70 BMI |
20 CAD | 2333.40 BMI |
50 CAD | 5833.51 BMI |
100 CAD | 11667.01 BMI |
1000 CAD | 116670 BMI |