Tiền ảo: 14.037
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,461T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 65,116B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BRG logo

Bridge Oracle
BRG / BHD

#1443
BD0,0004644
2.1%
0.071945 BTC 3.0%
$0,001226 Phạm vi trong 24g $0,001356

Chuyển đổi Bridge Oracle sang Bahraini Dinar (BRG sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bridge Oracle (BRG) sang BHD là BD0,0004644.
BRG
BHD

1 BRG = BD0,0004644

Cách mua BRG bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BRG

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BRG bằng BHD!

Biểu đồ BRG sang BHD

Bridge Oracle (BRG) hôm nay có giá trị là BD0,0004644, đó là một 2.5% giảm từ một giờ trước và 2.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BRG ngày hôm nay là 11.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bridge Oracle được giao dịch là BD228.699.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.5% 2.0% 11.1% 26.9% 2.9% 13.8%
Số liệu thống kê về Bridge Oracle
Giá trị vốn hóa thị trường
BD3.713.699
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.8
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD4.642.124
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD228.699
Cung lưu thông
7.999.999.879
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Bridge Oraclecó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Bridge Oracle (BRG) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0004644.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu BRG?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 2153.40 BRG.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BRG sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của BRG bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BRG sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BRG bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ BRG so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của BRG/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BRG tính bằng BHD là BD0,1835, được ghi nhận vào ngày Thg 2 24, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BRG/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Bridge Oracle tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Bridge Oracle (BRG) đã tăng tăng lên 2,80 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Bridge Oracle có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Bridge Oracle (BRG) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bridge Oracle (BRG) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00051851 BD trên Thứ bảy và mức thấp 0,00029637 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BRG trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,00019467 BD (60.1%).

So sánh giá hàng ngày của Bridge Oracle (BRG) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BRG sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00046438 BD -0,00001018 BD 2.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00051851 BD 0,00019467 BD 60.1%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00032384 BD 0,00002748 BD 9.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00029637 BD -0,00003166 BD 9.7%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00032803 BD -0,00008604 BD 20.8%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00041407 BD -0,00000167 BD 0.4%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00041574 BD 0,00000132 BD 0.3%

BRG / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Bridge Oracle (BRG) sang BHD là BD0,0004644 cho mỗi 1 BRG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BRG lấy 0,00232191 BD hoặc 50,00 BD lấy 107670 BRG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BRG phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Bridge Oracle (BRG) sang BHD

BRG BHD
0.01 BRG 0.00000464 BHD
0.1 BRG 0.00004644 BHD
1 BRG 0.00046438 BHD
2 BRG 0.00092877 BHD
5 BRG 0.00232191 BHD
10 BRG 0.00464383 BHD
20 BRG 0.00928766 BHD
50 BRG 0.02321914 BHD
100 BRG 0.04643829 BHD
1000 BRG 0.464383 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang BRG

BHD BRG
0.01 BHD 21.53 BRG
0.1 BHD 215.34 BRG
1 BHD 2153.40 BRG
2 BHD 4306.79 BRG
5 BHD 10766.98 BRG
10 BHD 21534 BRG
20 BHD 43068 BRG
50 BHD 107670 BRG
100 BHD 215340 BRG
1000 BHD 2153396 BRG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng