Rank #2

Ethereum ETH / BHD
BD717,57
0.9%
0,06991696 BTC
0.0%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 1.172.154
BD709,67
Phạm vi 24H
BD718,08
Giá trị vốn hóa thị trường
BD86.279.723.270
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
KL giao dịch trong 24 giờ
BD1.329.883.951
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD86.279.723.270
Cung lưu thông
120.236.126
Tổng cung
120.236.126
Tổng lượng cung tối đa
∞
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin
Chuyển đổi Ethereum sang Bahraini Dinar (ETH sang BHD)
ETH
BHD
1 ETH = BD717,57
Cập nhật lần cuối 09:26PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ETH thành BHD
Tỷ giá hối đoái từ ETH sang BHD hôm nay là 717,57 BD và đã đã tăng 0.9% từ BD711,10 kể từ hôm nay.Ethereum (ETH) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -4.5% từ BD751,74 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.0%
0.9%
2.8%
5.4%
-4.4%
7.2%
Tôi có thể mua và bán Ethereum ở đâu?
Ethereum có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là BD1.329.883.951. Ethereum có thể được giao dịch trên 606 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.
Lịch sử giá 7 ngày của Ethereum (ETH) đến BHD
So sánh giá & các thay đổi của Ethereum trong BHD trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ETH sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 04, 2023 | Chủ nhật | 717,57 BD | 6,47 BD | 0.9% |
June 03, 2023 | Thứ bảy | 717,79 BD | 15,94 BD | 2.3% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 701,86 BD | -5,03 BD | -0.7% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 706,89 BD | -9,80 BD | -1.4% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 716,69 BD | 2,77 BD | 0.4% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 713,92 BD | -7,56 BD | -1.0% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 721,48 BD | 31,67 BD | 4.6% |
Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang BHD
ETH | BHD |
---|---|
0.01 ETH | 7.18 BHD |
0.1 ETH | 71.76 BHD |
1 ETH | 717.57 BHD |
2 ETH | 1435.14 BHD |
5 ETH | 3587.84 BHD |
10 ETH | 7175.68 BHD |
20 ETH | 14351.37 BHD |
50 ETH | 35878 BHD |
100 ETH | 71757 BHD |
1000 ETH | 717568 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang ETH
BHD | ETH |
---|---|
0.01 BHD | 0.00001394 ETH |
0.1 BHD | 0.00013936 ETH |
1 BHD | 0.00139360 ETH |
2 BHD | 0.00278719 ETH |
5 BHD | 0.00696798 ETH |
10 BHD | 0.01393595 ETH |
20 BHD | 0.02787191 ETH |
50 BHD | 0.069680 ETH |
100 BHD | 0.139360 ETH |
1000 BHD | 1.39 ETH |
Tiền ảo thịnh hành
1/2