Tiền ảo: 14.681
Sàn giao dịch: 1.117
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,781T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 79,926B $
Gas: 25 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BRG logo

Bridge Oracle
BRG / PLN

#1718
zł0,003285
2.4%
0.071171 BTC 2.2%
$0,0008168 Phạm vi trong 24g $0,0008613

Chuyển đổi Bridge Oracle sang Polish Zloty (BRG sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bridge Oracle (BRG) sang PLN là zł0,003285.
BRG
PLN

1 BRG = zł0,003285

Cách mua BRG bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BRG

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BRG bằng PLN!

Biểu đồ BRG sang PLN

Bridge Oracle (BRG) hôm nay có giá trị là zł0,003285, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 2.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BRG ngày hôm nay là 8.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bridge Oracle được giao dịch là zł1.745.926.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 2.1% 8.5% 2.8% 25.4% 47.4%
Số liệu thống kê về Bridge Oracle
Giá trị vốn hóa thị trường
zł26.245.182
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.8
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł32.806.478
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł1.745.926
Cung lưu thông
7.999.999.879
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Bridge Oraclecó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Bridge Oracle (BRG) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,003285.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu BRG?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 304.46 BRG.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BRG sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của BRG bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BRG sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BRG bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ BRG so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của BRG/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BRG tính bằng PLN là zł1,81, được ghi nhận vào ngày Thg 2 24, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BRG/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Bridge Oracle tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Bridge Oracle (BRG) đã tăng giảm lên -26,40 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Bridge Oracle có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Bridge Oracle (BRG) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bridge Oracle (BRG) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00330478 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,00295085 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BRG trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,00029976 zł (10.0%).

So sánh giá hàng ngày của Bridge Oracle (BRG) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BRG sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 0,00328450 zł -0,00008005 zł 2.4%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,00330478 zł 0,00029976 zł 10.0%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,00300501 zł 0,00005417 zł 1.8%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,00295085 zł -0,00004741 zł 1.6%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,00299826 zł -0,00004385 zł 1.4%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00304211 zł -0,00005219 zł 1.7%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,00309430 zł 0,00006045 zł 2.0%

BRG / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Bridge Oracle (BRG) sang PLN là zł0,003285 cho mỗi 1 BRG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BRG lấy 0,01642251 zł hoặc 50,00 zł lấy 15223.00 BRG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BRG phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Bridge Oracle (BRG) sang PLN

BRG PLN
0.01 BRG 0.00003285 PLN
0.1 BRG 0.00032845 PLN
1 BRG 0.00328450 PLN
2 BRG 0.00656901 PLN
5 BRG 0.01642251 PLN
10 BRG 0.03284503 PLN
20 BRG 0.065690 PLN
50 BRG 0.164225 PLN
100 BRG 0.328450 PLN
1000 BRG 3.28 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang BRG

PLN BRG
0.01 PLN 3.04 BRG
0.1 PLN 30.45 BRG
1 PLN 304.46 BRG
2 PLN 608.92 BRG
5 PLN 1522.30 BRG
10 PLN 3044.60 BRG
20 PLN 6089.20 BRG
50 PLN 15223.00 BRG
100 PLN 30446 BRG
1000 PLN 304460 BRG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng