Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BSCPAD
BSCPAD / KWD
#1538
KD0,03175
0.4%
0.051630 BTC
2.9%
$0,1021
Phạm vi trong 24g
$0,1047
Chuyển đổi BSCPAD sang Kuwaiti Dinar (BSCPAD sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BSCPAD (BSCPAD) sang KWD là KD0,03175.
BSCPAD
KWD
1 BSCPAD = KD0,03175
Cách mua BSCPAD bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BSCPAD
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BSCPAD bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BSCPAD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BSCPAD bằng KWD!
-
Chọn BSCPAD (BSCPAD) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BSCPAD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BSCPAD sang KWD
BSCPAD (BSCPAD) hôm nay có giá trị là KD0,03175, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BSCPAD ngày hôm nay là 5.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BSCPAD được giao dịch là KD68.403,28.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.5% | 5.8% | 18.1% | 21.7% | 21.3% |
Số liệu thống kê về BSCPAD
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD2.506.580 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.45 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD5.556.702 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD68.403,28 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
79.211.621
Tổng
175.600.000
Public
(0xA6F6)
- 2.185
Team & Advisors
(0xf6D9)
- 10.536.000
Public
(0x4701)
- 5.926.500
Reserve
(0xb471)
- 17.560.000
Staking, Referrals and Rewards
(0xaeF7)
- 12.340.000
Marketing
(0x20B5)
- 21.072.000
Seed & Private
(0x1302)
- 6.188.875
Liquidity
(0x7037)
- 2.576.238
Marketing
(0x4C75)
- 6.024.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
79.211.621
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
175.600.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
175.600.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BSCPADcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 BSCPAD (BSCPAD) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,03175.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu BSCPAD?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 31.50 BSCPAD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BSCPAD sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của BSCPAD bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BSCPAD sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BSCPAD bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ BSCPAD so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của BSCPAD/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BSCPAD tính bằng KWD là KD2,26, được ghi nhận vào ngày Thg 3 07, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BSCPAD/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BSCPAD tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của BSCPAD (BSCPAD) đã tăng giảm lên -21,70 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, BSCPAD có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của BSCPAD (BSCPAD) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BSCPAD (BSCPAD) so với KWD giao động giữa mức cao 0,03450371 KD trên Chủ nhật và mức thấp 0,03132906 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BSCPAD trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,00127073 KD (3.9%).
So sánh giá hàng ngày của BSCPAD (BSCPAD) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của BSCPAD (BSCPAD) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BSCPAD sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,03174916 KD | 0,00013787 KD | 0.4% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,03132906 KD | -0,00127073 KD | 3.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,03259980 KD | -0,00114943 KD | 3.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,03374923 KD | -0,00075448 KD | 2.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,03450371 KD | 0,00001095 KD | 0.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,03449276 KD | 0,00087524 KD | 2.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,03361752 KD | -0,00052277 KD | 1.5% |
BSCPAD / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BSCPAD (BSCPAD) sang KWD là KD0,03175 cho mỗi 1 BSCPAD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BSCPAD lấy 0,158746 KD hoặc 50,00 KD lấy 1574.84 BSCPAD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BSCPAD phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi BSCPAD (BSCPAD) sang KWD
BSCPAD | KWD |
---|---|
0.01 BSCPAD | 0.00031749 KWD |
0.1 BSCPAD | 0.00317492 KWD |
1 BSCPAD | 0.03174916 KWD |
2 BSCPAD | 0.063498 KWD |
5 BSCPAD | 0.158746 KWD |
10 BSCPAD | 0.317492 KWD |
20 BSCPAD | 0.634983 KWD |
50 BSCPAD | 1.59 KWD |
100 BSCPAD | 3.17 KWD |
1000 BSCPAD | 31.75 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang BSCPAD
KWD | BSCPAD |
---|---|
0.01 KWD | 0.314969 BSCPAD |
0.1 KWD | 3.15 BSCPAD |
1 KWD | 31.50 BSCPAD |
2 KWD | 62.99 BSCPAD |
5 KWD | 157.48 BSCPAD |
10 KWD | 314.97 BSCPAD |
20 KWD | 629.94 BSCPAD |
50 KWD | 1574.84 BSCPAD |
100 KWD | 3149.69 BSCPAD |
1000 KWD | 31497 BSCPAD |