Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BSCS
BSCS / LKR
#2304
Rs2,33
0.8%
0.061322 BTC
2.8%
$0,007464
Phạm vi trong 24g
$0,008281
BSC Station (BSCS) has rebranded to BSCS (BSCS). For more information, please refer to this Twitter post.
Chuyển đổi BSCS sang Sri Lankan Rupee (BSCS sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BSCS (BSCS) sang LKR là Rs2,33.
BSCS
LKR
1 BSCS = Rs2,33
Cách mua BSCS bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BSCS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BSCS bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BSCS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BSCS bằng LKR!
-
Chọn BSCS (BSCS) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BSCS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BSCS sang LKR
BSCS (BSCS) hôm nay có giá trị là Rs2,33, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BSCS ngày hôm nay là 11.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BSCS được giao dịch là Rs36.588.763.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 0.5% | 11.9% | 16.9% | 27.6% | 40.1% |
Số liệu thống kê về BSCS
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs577.396.747 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.62 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
252.18 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs929.731.344 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
406.06 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs36.588.763 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
247.727.989
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
398.894.655 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BSCScó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 BSCS (BSCS) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs2,33.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu BSCS?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.429334 BSCS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BSCS sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của BSCS bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BSCS sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BSCS bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BSCS so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của BSCS/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BSCS tính bằng LKR là Rs232,77, được ghi nhận vào ngày Thg 5 02, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BSCS/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BSCS tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của BSCS (BSCS) đã tăng giảm lên -28,20 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, BSCS có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của BSCS (BSCS) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BSCS (BSCS) so với LKR giao động giữa mức cao 2,70 Rs trên Thứ ba và mức thấp 2,33 Rs trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BSCS trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,307520 Rs (11.4%).
So sánh giá hàng ngày của BSCS (BSCS) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của BSCS (BSCS) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BSCS sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 2,33 Rs | -0,01926024 Rs | 0.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 2,39 Rs | -0,307520 Rs | 11.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 2,70 Rs | 0,087488 Rs | 3.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 2,61 Rs | 0,04422684 Rs | 1.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 2,57 Rs | 0,01185468 Rs | 0.5% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 2,55 Rs | -0,074906 Rs | 2.9% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 2,63 Rs | 0,00667443 Rs | 0.3% |
BSCS / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BSCS (BSCS) sang LKR là Rs2,33 cho mỗi 1 BSCS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BSCS lấy 11,65 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 21.47 BSCS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BSCS phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi BSCS (BSCS) sang LKR
BSCS | LKR |
---|---|
0.01 BSCS | 0.02329191 LKR |
0.1 BSCS | 0.232919 LKR |
1 BSCS | 2.33 LKR |
2 BSCS | 4.66 LKR |
5 BSCS | 11.65 LKR |
10 BSCS | 23.29 LKR |
20 BSCS | 46.58 LKR |
50 BSCS | 116.46 LKR |
100 BSCS | 232.92 LKR |
1000 BSCS | 2329.19 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang BSCS
LKR | BSCS |
---|---|
0.01 LKR | 0.00429334 BSCS |
0.1 LKR | 0.04293336 BSCS |
1 LKR | 0.429334 BSCS |
2 LKR | 0.858667 BSCS |
5 LKR | 2.15 BSCS |
10 LKR | 4.29 BSCS |
20 LKR | 8.59 BSCS |
50 LKR | 21.47 BSCS |
100 LKR | 42.93 BSCS |
1000 LKR | 429.33 BSCS |