Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Burency
BUY / CHF
#2721
Fr.0,001599
Token contract has migrated from 0xc559db74236c1f1dd734e0b4c8d747bb57983e6a to 0x31fdd1c6607f47c14a2821f599211c67ac20fa96
Chuyển đổi Burency sang Swiss Franc (BUY sang CHF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Burency (BUY) sang CHF là Fr.0,001599.
BUY
CHF
1 BUY = Fr.0,001599
Cách mua BUY bằng CHF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BUY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BUY bằng CHF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CHF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BUY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CHF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BUY bằng CHF!
-
Chọn Burency (BUY) và nhập số tiền bằng CHF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BUY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BUY sang CHF
Burency (BUY) có giá trị là Fr.0,001599 kể từ May 04, 2024 (khoảng 9 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với BUY kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Burency
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Fr.897.707 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Fr.1.119.648 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Fr.48,75 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
561.243.732
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
700.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
700.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Burencycó trị giá là bao nhiêu CHF?
- Hiện tại, giá của 1 Burency (BUY) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,001599.
-
Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu BUY?
- Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 625.20 BUY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BUY sang CHF bằng cách nào?
- Tính giá của BUY bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BUY sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BUY bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ BUY so với CHF.
-
Trước đây giá cao nhất của BUY/CHF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BUY tính bằng CHF là Fr.1,17, được ghi nhận vào ngày Thg 9 11, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BUY/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Burency tính bằng CHF?
- Trong 24 giờ qua, giá của Burency (BUY) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Burency có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Burency (BUY) so với CHF
Đã không có biến động giá đối với Burency (BUY) trong 7 ngày qua. Giá của Burency đã được cập nhật lần cuối vào May 04, 2024 (khoảng 9 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Burency.
BUY / CHF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Burency (BUY) sang CHF là Fr.0,001599 cho mỗi 1 BUY, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với BUY.
Chuyển đổi Burency (BUY) sang CHF
BUY | CHF |
---|---|
0.01 BUY | 0.00001599 CHF |
0.1 BUY | 0.00015995 CHF |
1 BUY | 0.00159950 CHF |
2 BUY | 0.00319899 CHF |
5 BUY | 0.00799748 CHF |
10 BUY | 0.01599497 CHF |
20 BUY | 0.03198993 CHF |
50 BUY | 0.079975 CHF |
100 BUY | 0.159950 CHF |
1000 BUY | 1.60 CHF |
Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang BUY
CHF | BUY |
---|---|
0.01 CHF | 6.25 BUY |
0.1 CHF | 62.52 BUY |
1 CHF | 625.20 BUY |
2 CHF | 1250.39 BUY |
5 CHF | 3125.98 BUY |
10 CHF | 6251.97 BUY |
20 CHF | 12503.93 BUY |
50 CHF | 31260 BUY |
100 CHF | 62520 BUY |
1000 CHF | 625197 BUY |