Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Burency
BUY / SEK
#2733
kr0,01896
1.0%
0.072782 BTC
6.2%
0.065623 ETH
4.1%
$0,001753
Phạm vi trong 24g
$0,001771
Token contract has migrated from 0xc559db74236c1f1dd734e0b4c8d747bb57983e6a to 0x31fdd1c6607f47c14a2821f599211c67ac20fa96
Chuyển đổi Burency sang Swedish Krona (BUY sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Burency (BUY) sang SEK là kr0,01896.
BUY
SEK
1 BUY = kr0,01896
Cách mua BUY bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BUY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BUY bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BUY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BUY bằng SEK!
-
Chọn Burency (BUY) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BUY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BUY sang SEK
Burency (BUY) hôm nay có giá trị là kr0,01896, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BUY ngày hôm nay là 2.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Burency được giao dịch là kr577,78.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.4% | 3.5% | 22.7% | 2.9% | 59.3% |
Số liệu thống kê về Burency
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr10.637.198 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr13.267.032 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr577,78 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
561.243.732
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
700.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
700.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Burencycó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Burency (BUY) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,01896.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu BUY?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 52.75 BUY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BUY sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của BUY bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BUY sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BUY bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BUY so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của BUY/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BUY tính bằng SEK là kr11,19, được ghi nhận vào ngày Thg 9 11, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BUY/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Burency tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Burency (BUY) đã tăng giảm lên -1,60 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Burency có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Burency (BUY) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Burency (BUY) so với SEK giao động giữa mức cao 0,01923159 kr trên Thứ năm và mức thấp 0,01791691 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BUY trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 0,00096254 kr (5.4%).
So sánh giá hàng ngày của Burency (BUY) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Burency (BUY) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BUY sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01895601 kr | -0,00019430 kr | 1.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01915247 kr | -0,00007912 kr | 0.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01923159 kr | 0,00035215 kr | 1.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01887944 kr | 0,00096254 kr | 5.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01791691 kr | -0,00001433 kr | 0.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01793123 kr | -0,00056350 kr | 3.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,01849473 kr | 0,00002206 kr | 0.1% |
BUY / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Burency (BUY) sang SEK là kr0,01896 cho mỗi 1 BUY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BUY lấy 0,094780 kr hoặc 50,00 kr lấy 2637.69 BUY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BUY phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Burency (BUY) sang SEK
BUY | SEK |
---|---|
0.01 BUY | 0.00018956 SEK |
0.1 BUY | 0.00189560 SEK |
1 BUY | 0.01895601 SEK |
2 BUY | 0.03791201 SEK |
5 BUY | 0.094780 SEK |
10 BUY | 0.189560 SEK |
20 BUY | 0.379120 SEK |
50 BUY | 0.947800 SEK |
100 BUY | 1.90 SEK |
1000 BUY | 18.96 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang BUY
SEK | BUY |
---|---|
0.01 SEK | 0.527537 BUY |
0.1 SEK | 5.28 BUY |
1 SEK | 52.75 BUY |
2 SEK | 105.51 BUY |
5 SEK | 263.77 BUY |
10 SEK | 527.54 BUY |
20 SEK | 1055.07 BUY |
50 SEK | 2637.69 BUY |
100 SEK | 5275.37 BUY |
1000 SEK | 52754 BUY |