Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,475T $ 2.8%
Lưu lượng 24 giờ: 74,746B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BURGER logo

BurgerCities
BURGER / MYR

#1219
RM2,29
1.4%
0.057587 BTC 1.6%
$0,4728 Phạm vi trong 24g $0,4839

Chuyển đổi BurgerCities sang Malaysian Ringgit (BURGER sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BurgerCities (BURGER) sang MYR là RM2,29.
BURGER
MYR

1 BURGER = RM2,29

Cách mua BURGER bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BURGER

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BURGER bằng MYR!

Biểu đồ BURGER sang MYR

BurgerCities (BURGER) hôm nay có giá trị là RM2,29, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BURGER ngày hôm nay là 0.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BurgerCities được giao dịch là RM10.370.032.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.4% 0.5% 3.7% 39.8% 18.8%
Số liệu thống kê về BurgerCities
Giá trị vốn hóa thị trường
RM76.049.522
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.62
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
16.25
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM122.847.209
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
26.26
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM10.370.032
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
33.259.000
Tổng cung
53.725.194
Tổng lượng cung tối đa
61.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 BurgerCitiescó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 BurgerCities (BURGER) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM2,29.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu BURGER?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.437222 BURGER.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BURGER sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của BURGER bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BURGER sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BURGER bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BURGER so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của BURGER/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BURGER tính bằng MYR là RM113,03, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BURGER/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của BurgerCities tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của BurgerCities (BURGER) đã tăng giảm lên -39,90 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, BurgerCities có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của BurgerCities (BURGER) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BurgerCities (BURGER) so với MYR giao động giữa mức cao 2,36 RM trên Chủ nhật và mức thấp 2,09 RM trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BURGER trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,184482 RM (8.1%).

So sánh giá hàng ngày của BurgerCities (BURGER) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BURGER sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 2,29 RM 0,03113610 RM 1.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 2,20 RM 0,102784 RM 4.9%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 2,10 RM 0,00593737 RM 0.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 2,09 RM -0,184482 RM 8.1%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 2,27 RM -0,02937194 RM 1.3%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 2,30 RM -0,055839 RM 2.4%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 2,36 RM 0,086145 RM 3.8%

BURGER / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ BurgerCities (BURGER) sang MYR là RM2,29 cho mỗi 1 BURGER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BURGER lấy 11,44 RM hoặc 50,00 RM lấy 21.86 BURGER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BURGER phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi BurgerCities (BURGER) sang MYR

BURGER MYR
0.01 BURGER 0.02287169 MYR
0.1 BURGER 0.228717 MYR
1 BURGER 2.29 MYR
2 BURGER 4.57 MYR
5 BURGER 11.44 MYR
10 BURGER 22.87 MYR
20 BURGER 45.74 MYR
50 BURGER 114.36 MYR
100 BURGER 228.72 MYR
1000 BURGER 2287.17 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang BURGER

MYR BURGER
0.01 MYR 0.00437222 BURGER
0.1 MYR 0.04372218 BURGER
1 MYR 0.437222 BURGER
2 MYR 0.874444 BURGER
5 MYR 2.19 BURGER
10 MYR 4.37 BURGER
20 MYR 8.74 BURGER
50 MYR 21.86 BURGER
100 MYR 43.72 BURGER
1000 MYR 437.22 BURGER

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng