Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Burrial
BURRY / USD
$0.051053
Chuyển đổi Burrial sang US Dollar (BURRY sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Burrial (BURRY) sang USD là $0.051053.
BURRY
USD
1 BURRY = $0.051053
Cách mua BURRY bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BURRY
-
Bạn có thể mua và bán Burrial (BURRY) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn BlueMove, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BURRY.
-
3. Mua BURRY bằng USD trên sàn CEX
-
Để mua BURRY trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp USD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Burrial (BURRY) và nhập số tiền bằng USD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua BURRY bằng USD trên sàn DEX
-
Để mua BURRY trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng USD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Burrial (BURRY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BURRY sang USD
Burrial (BURRY) có giá trị là $0.051053 kể từ May 28, 2024 (6 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với BURRY kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Burrial
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$7.267,60 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$3,47 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.900.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
6.900.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Burrialcó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Burrial (BURRY) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0.051053.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu BURRY?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 949419 BURRY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BURRY sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của BURRY bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BURRY sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BURRY bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ BURRY so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của BURRY/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BURRY tính bằng USD là $0,00005331, được ghi nhận vào ngày Thg 1 12, 2024 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BURRY/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Burrial tính bằng USD?
- Trong thời gian gần đây, giá của Burrial (BURRY) đã không thay đổi so với US Dollar (USD). Trên thực tế, giá của BURRY/USD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Burrial (BURRY) so với USD
Đã không có biến động giá đối với Burrial (BURRY) trong 7 ngày qua. Giá của Burrial đã được cập nhật lần cuối vào May 28, 2024 (6 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Burrial.
BURRY / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Burrial (BURRY) sang USD là $0.051053 cho mỗi 1 BURRY, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với BURRY.
Chuyển đổi Burrial (BURRY) sang USD
BURRY | USD |
---|---|
0.01 BURRY | 0.000000010533 USD |
0.1 BURRY | 0.000000105328 USD |
1 BURRY | 0.00000105 USD |
2 BURRY | 0.00000211 USD |
5 BURRY | 0.00000527 USD |
10 BURRY | 0.00001053 USD |
20 BURRY | 0.00002107 USD |
50 BURRY | 0.00005266 USD |
100 BURRY | 0.00010533 USD |
1000 BURRY | 0.00105328 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang BURRY
USD | BURRY |
---|---|
0.01 USD | 9494.19 BURRY |
0.1 USD | 94942 BURRY |
1 USD | 949419 BURRY |
2 USD | 1898838 BURRY |
5 USD | 4747095 BURRY |
10 USD | 9494189 BURRY |
20 USD | 18988379 BURRY |
50 USD | 47470947 BURRY |
100 USD | 94941894 BURRY |
1000 USD | 949418937 BURRY |