Tiền ảo: 14.030
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,506T $ 2.6%
Lưu lượng 24 giờ: 67,834B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BYTE logo

Byte
BYTE / SEK

#1156
kr0,0002080
22.6%
0.092994 BTC 21.0%
0.085760 ETH 15.2%
$0,00001527 Phạm vi trong 24g $0,00001911

Chuyển đổi Byte sang Swedish Krona (BYTE sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Byte (BYTE) sang SEK là kr0,0002080.
BYTE
SEK

1 BYTE = kr0,0002080

Cách mua BYTE bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BYTE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua BYTE!

Biểu đồ BYTE sang SEK

Byte (BYTE) hôm nay có giá trị là kr0,0002080, đó là một 1.6% tăng từ một giờ trước và 22.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BYTE ngày hôm nay là 3.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Byte được giao dịch là kr5.501.821.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.6% 22.6% 3.5% 4.9% 39.6% -
Số liệu thống kê về Byte
Giá trị vốn hóa thị trường
kr200.676.683
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr200.676.683
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr5.501.821
Cung lưu thông
964.467.033.476
Tổng cung
964.467.033.476
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Bytecó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Byte (BYTE) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,0002080.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu BYTE?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 4808.11 BYTE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BYTE sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của BYTE bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BYTE sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BYTE bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BYTE so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của BYTE/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BYTE tính bằng SEK là kr0,0006587, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BYTE/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Byte tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Byte (BYTE) đã tăng giảm lên -38,70 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Byte có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Byte (BYTE) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Byte (BYTE) so với SEK giao động giữa mức cao 0,00020798 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,00016250 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BYTE trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 0,00003831 kr (22.6%).

So sánh giá hàng ngày của Byte (BYTE) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BYTE sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00020798 kr 0,00003831 kr 22.6%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00017791 kr 0,00001541 kr 9.5%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,00016250 kr -0,00001153 kr 6.6%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,00017402 kr -0,00001184 kr 6.4%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00018586 kr -0,00000888 kr 4.6%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00019475 kr -0,00000409 kr 2.1%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00019884 kr -0,00002681 kr 11.9%

BYTE / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Byte (BYTE) sang SEK là kr0,0002080 cho mỗi 1 BYTE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BYTE lấy 0,00103991 kr hoặc 50,00 kr lấy 240405 BYTE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BYTE phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Byte (BYTE) sang SEK

BYTE SEK
0.01 BYTE 0.00000208 SEK
0.1 BYTE 0.00002080 SEK
1 BYTE 0.00020798 SEK
2 BYTE 0.00041596 SEK
5 BYTE 0.00103991 SEK
10 BYTE 0.00207982 SEK
20 BYTE 0.00415964 SEK
50 BYTE 0.01039911 SEK
100 BYTE 0.02079821 SEK
1000 BYTE 0.207982 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang BYTE

SEK BYTE
0.01 SEK 48.08 BYTE
0.1 SEK 480.81 BYTE
1 SEK 4808.11 BYTE
2 SEK 9616.21 BYTE
5 SEK 24041 BYTE
10 SEK 48081 BYTE
20 SEK 96162 BYTE
50 SEK 240405 BYTE
100 SEK 480811 BYTE
1000 SEK 4808105 BYTE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng