Rank #830
Giá Camelot Token (GRAIL)

Camelot Token GRAIL / GBP

£1.216,14 -1.0%
0,05575983 BTC -1.2%
0,79555621 ETH -1.7%
Trên danh sách theo dõi 10.186
£1.212,96
Phạm vi 24H
£1.232,72
Giá trị vốn hóa thị trường £12.107.743
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.1
KL giao dịch trong 24 giờ £640.947
Định giá pha loãng hoàn toàn £121.630.329
Cung lưu thông 9.954
Tổng cung 74.769
Tổng lượng cung tối đa 100.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Camelot Token sang British Pound Sterling (GRAIL sang GBP)

GRAIL
GBP

1 GRAIL = £1.216,14

Cập nhật lần cuối 10:34AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GRAIL thành GBP

Tỷ giá hối đoái từ GRAIL sang GBP hôm nay là 1.216,14 £ và đã đã giảm -0.3% từ £1.219,96 kể từ hôm nay.
Camelot Token (GRAIL) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -20.8% từ £1.536,46 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.1%
-1.0%
-2.2%
5.0%
-21.6%
N/A

Tôi có thể mua và bán Camelot Token ở đâu?

Camelot Token có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là £640.947. Camelot Token có thể được giao dịch trên 15 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Camelot.

Lịch sử giá 7 ngày của Camelot Token (GRAIL) đến GBP

So sánh giá & các thay đổi của Camelot Token trong GBP trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GRAIL sang GBP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
June 03, 2023 Thứ bảy 1.216,14 £ -3,82 £ -0.3%
June 02, 2023 Thứ sáu 1.194,52 £ -53,15 £ -4.3%
June 01, 2023 Thứ năm 1.247,67 £ -32,14 £ -2.5%
May 31, 2023 Thứ tư 1.279,81 £ -27,44 £ -2.1%
May 30, 2023 Thứ ba 1.307,24 £ 32,63 £ 2.6%
May 29, 2023 Thứ hai 1.274,62 £ 35,71 £ 2.9%
May 28, 2023 Chủ nhật 1.238,91 £ -38,07 £ -3.0%

Chuyển đổi Camelot Token (GRAIL) sang GBP

GRAIL GBP
0.01 GRAIL 12.16 GBP
0.1 GRAIL 121.61 GBP
1 GRAIL 1216.14 GBP
2 GRAIL 2432.29 GBP
5 GRAIL 6080.71 GBP
10 GRAIL 12161.43 GBP
20 GRAIL 24323 GBP
50 GRAIL 60807 GBP
100 GRAIL 121614 GBP
1000 GRAIL 1216143 GBP

Chuyển đổi British Pound Sterling (GBP) sang GRAIL

GBP GRAIL
0.01 GBP 0.00000822 GRAIL
0.1 GBP 0.00008223 GRAIL
1 GBP 0.00082227 GRAIL
2 GBP 0.00164454 GRAIL
5 GBP 0.00411136 GRAIL
10 GBP 0.00822272 GRAIL
20 GBP 0.01644544 GRAIL
50 GBP 0.04111359 GRAIL
100 GBP 0.082227 GRAIL
1000 GBP 0.822272 GRAIL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng