Tiền ảo: 14.025
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,466T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 82,31B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GRAIL logo

Camelot Token
GRAIL / RUB

#981
₽127.627
1.4%
0,02175 BTC 1.6%
$1.376,77 Phạm vi trong 24g $1.412,37

Chuyển đổi Camelot Token sang Russian Ruble (GRAIL sang RUB)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Camelot Token (GRAIL) sang RUB là ₽127.627.
GRAIL
RUB

1 GRAIL = ₽127.627

Cách mua GRAIL bằng RUB

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GRAIL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GRAIL bằng RUB!

Biểu đồ GRAIL sang RUB

Camelot Token (GRAIL) hôm nay có giá trị là ₽127.627, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GRAIL ngày hôm nay là 3.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Camelot Token được giao dịch là ₽155.646.742.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.3% 4.3% 13.1% 31.9% 33.3%
Số liệu thống kê về Camelot Token
Giá trị vốn hóa thị trường
₽2.382.516.318
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.25
Định giá pha loãng hoàn toàn
₽9.527.737.996
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₽155.646.742
Cung lưu thông
18.696
Tổng cung
74.769
Tổng lượng cung tối đa
100.000

Câu hỏi thường gặp

1 Camelot Tokencó trị giá là bao nhiêu RUB?

Hiện tại, giá của 1 Camelot Token (GRAIL) tính bằng Russian Ruble (RUB) là khoảng ₽127.627.

₽1 tôi có thể mua được bao nhiêu GRAIL?

Hôm nay, ₽1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000784 GRAIL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GRAIL sang RUB bằng cách nào?

Tính giá của GRAIL bằng RUB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GRAIL sang RUB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GRAIL bằng RUB, bạn có thể tham khảo biểu đồ GRAIL so với RUB.

Trước đây giá cao nhất của GRAIL/RUB là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GRAIL tính bằng RUB là ₽357.446, được ghi nhận vào ngày Thg 3 19, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GRAIL/RUB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Camelot Token tính bằng RUB?

Trong tháng qua, giá của Camelot Token (GRAIL) đã tăng giảm lên -32,00 % so với Russian Ruble (RUB). Trên thực tế, Camelot Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Camelot Token (GRAIL) so với RUB

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Camelot Token (GRAIL) so với RUB giao động giữa mức cao 132.209 ₽ trên Thứ tư và mức thấp 123.752 ₽ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GRAIL trong RUB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 4.587,80 ₽ (3.7%).

So sánh giá hàng ngày của Camelot Token (GRAIL) trong RUB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GRAIL sang RUB Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 127.627 ₽ -1.859,97 ₽ 1.4%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 128.863 ₽ -3.345,95 ₽ 2.5%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 132.209 ₽ 1.012,97 ₽ 0.8%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 131.196 ₽ 1.289,55 ₽ 1.0%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 129.907 ₽ 1.566,81 ₽ 1.2%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 128.340 ₽ 4.587,80 ₽ 3.7%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 123.752 ₽ -59,76 ₽ 0.0%

GRAIL / RUB Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Camelot Token (GRAIL) sang RUB là ₽127.627 cho mỗi 1 GRAIL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GRAIL lấy 638.134 ₽ hoặc 50,00 ₽ lấy 0.00039177 GRAIL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GRAIL phổ biến trong các mức giá RUB tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Camelot Token (GRAIL) sang RUB

GRAIL RUB
0.01 GRAIL 1276.27 RUB
0.1 GRAIL 12762.68 RUB
1 GRAIL 127627 RUB
2 GRAIL 255254 RUB
5 GRAIL 638134 RUB
10 GRAIL 1276268 RUB
20 GRAIL 2552536 RUB
50 GRAIL 6381340 RUB
100 GRAIL 12762679 RUB
1000 GRAIL 127626791 RUB

Chuyển đổi Russian Ruble (RUB) sang GRAIL

RUB GRAIL
0.01 RUB 0.000000078353 GRAIL
0.1 RUB 0.000000783535 GRAIL
1 RUB 0.00000784 GRAIL
2 RUB 0.00001567 GRAIL
5 RUB 0.00003918 GRAIL
10 RUB 0.00007835 GRAIL
20 RUB 0.00015671 GRAIL
50 RUB 0.00039177 GRAIL
100 RUB 0.00078353 GRAIL
1000 RUB 0.00783535 GRAIL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng