Rank #842

Camelot Token GRAIL / VND
₫31.320.805
-7.2%
0,05073486 BTC
-4.2%
0,72883469 ETH
-4.6%
Share
New Portfolio
Add To Portfolio And Track Coin Price
Trên danh sách theo dõi 10.182
₫31.204.877
Phạm vi 24H
₫33.874.311
Chuyển đổi Camelot Token sang Vietnamese đồng (GRAIL sang VND)
GRAIL
VND
1 GRAIL = ₫31.320.805
Cập nhật lần cuối 10:42PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi GRAIL thành VND
Tỷ giá hối đoái từ GRAIL sang VND hôm nay là 31.320.805 ₫ và đã đã giảm -7.2% từ ₫33.749.901 kể từ hôm nay.Camelot Token (GRAIL) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -14.0% từ ₫36.422.858 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.5%
-7.2%
-14.0%
-17.1%
-14.1%
N/A
Tôi có thể mua và bán Camelot Token ở đâu?
Camelot Token có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₫22.963.398.868. Camelot Token có thể được giao dịch trên 15 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Camelot.
Lịch sử giá 7 ngày của Camelot Token (GRAIL) đến VND
So sánh giá & các thay đổi của Camelot Token trong VND trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GRAIL sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 07, 2023 | Thứ tư | 31.320.805 ₫ | -2.429.096 ₫ | -7.2% |
Tháng sáu 06, 2023 | Thứ ba | 33.606.160 ₫ | -834.365 ₫ | -2.4% |
Tháng sáu 05, 2023 | Thứ hai | 34.440.525 ₫ | -1.037.786 ₫ | -2.9% |
Tháng sáu 04, 2023 | Chủ nhật | 35.478.311 ₫ | -373.430 ₫ | -1.0% |
Tháng sáu 03, 2023 | Thứ bảy | 35.851.741 ₫ | 706.710 ₫ | 2.0% |
Tháng sáu 02, 2023 | Thứ sáu | 35.145.031 ₫ | -1.340.387 ₫ | -3.7% |
Tháng sáu 01, 2023 | Thứ năm | 36.485.418 ₫ | -814.055 ₫ | -2.2% |
Chuyển đổi Camelot Token (GRAIL) sang VND
GRAIL | VND |
---|---|
0.01 GRAIL | 313208 VND |
0.1 GRAIL | 3132080 VND |
1 GRAIL | 31320805 VND |
2 GRAIL | 62641609 VND |
5 GRAIL | 156604024 VND |
10 GRAIL | 313208047 VND |
20 GRAIL | 626416095 VND |
50 GRAIL | 1566040236 VND |
100 GRAIL | 3132080473 VND |
1000 GRAIL | 31320804729 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang GRAIL
VND | GRAIL |
---|---|
0.01 VND | 0.000000000319277 GRAIL |
0.1 VND | 0.000000003193 GRAIL |
1 VND | 0.000000031928 GRAIL |
2 VND | 0.000000063855 GRAIL |
5 VND | 0.000000159638 GRAIL |
10 VND | 0.000000319277 GRAIL |
20 VND | 0.000000638553 GRAIL |
50 VND | 0.00000160 GRAIL |
100 VND | 0.00000319 GRAIL |
1000 VND | 0.00003193 GRAIL |
Tiền ảo thịnh hành
1/2