coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #259
Giá CANTO (CANTO)

CANTO CANTO / KRW

₩328,24 3.2%
0,00000881 BTC 2.9%
Trên danh sách theo dõi 12.372
₩318,43
Phạm vi 24H
₩337,44
Giá trị vốn hóa thị trường ₩151.104.274.196
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.46
KL giao dịch trong 24 giờ ₩11.882.204.752
Định giá pha loãng hoàn toàn ₩328.314.874.726
Cung lưu thông 460.241.937
Tổng cung 1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi CANTO sang South Korean Won (CANTO sang KRW)

CANTO
KRW

1 CANTO = ₩328,24

Cập nhật lần cuối 08:40AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi CANTO thành KRW

Tỷ giá hối đoái từ CANTO sang KRW hôm nay là 328,24 ₩ và đã đã tăng 2.9% từ ₩319,14 kể từ hôm nay.
CANTO (CANTO) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -42.6% từ ₩571,40 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.1%
3.2%
-6.4%
-14.8%
-41.7%
N/A

Tôi có thể mua và bán CANTO ở đâu?

CANTO có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₩11.882.204.752. CANTO có thể được giao dịch trên 14 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Canto Dex.

Lịch sử giá 7 ngày của CANTO (CANTO) đến KRW

So sánh giá & các thay đổi của CANTO trong KRW trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CANTO sang KRW Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 30, 2023 Thứ năm 328,24 ₩ 9,10 ₩ 2.9%
March 29, 2023 Thứ tư 315,11 ₩ 11,74 ₩ 3.9%
March 28, 2023 Thứ ba 303,37 ₩ -3,54 ₩ -1.2%
March 27, 2023 Thứ hai 306,91 ₩ 3,45 ₩ 1.1%
March 26, 2023 Chủ nhật 303,46 ₩ -9,97 ₩ -3.2%
March 25, 2023 Thứ bảy 313,42 ₩ -28,04 ₩ -8.2%
March 24, 2023 Thứ sáu 341,46 ₩ -9,20 ₩ -2.6%

Chuyển đổi CANTO (CANTO) sang KRW

CANTO KRW
0.01 CANTO 3.28 KRW
0.1 CANTO 32.82 KRW
1 CANTO 328.24 KRW
2 CANTO 656.48 KRW
5 CANTO 1641.19 KRW
10 CANTO 3282.38 KRW
20 CANTO 6564.77 KRW
50 CANTO 16411.91 KRW
100 CANTO 32824 KRW
1000 CANTO 328238 KRW

Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang CANTO

KRW CANTO
0.01 KRW 0.00003047 CANTO
0.1 KRW 0.00030466 CANTO
1 KRW 0.00304657 CANTO
2 KRW 0.00609313 CANTO
5 KRW 0.01523284 CANTO
10 KRW 0.03046567 CANTO
20 KRW 0.060931 CANTO
50 KRW 0.152328 CANTO
100 KRW 0.304657 CANTO
1000 KRW 3.05 CANTO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu