Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Popcat
POPCAT / KRW
#144
₩800,58
0.2%
0.059416 BTC
5.0%
$0,5236
Phạm vi trong 24g
$0,6089
Chuyển đổi Popcat sang South Korean Won (POPCAT sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Popcat (POPCAT) sang KRW là ₩800,58.
POPCAT
KRW
1 POPCAT = ₩800,58
Cách mua POPCAT bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch POPCAT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua POPCAT bằng KRW dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KRW. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua POPCAT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KRW vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua POPCAT bằng KRW!
-
Chọn Popcat (POPCAT) và nhập số tiền bằng KRW bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được POPCAT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ POPCAT sang KRW
Popcat (POPCAT) hôm nay có giá trị là ₩800,58, đó là một 4.8% tăng từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POPCAT ngày hôm nay là 17.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Popcat được giao dịch là ₩105.533.187.076.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
4.7% | 1.1% | 19.1% | 276.5% | 118.0% | - |
Số liệu thống kê về Popcat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₩785.474.083.542 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₩785.474.083.542 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩105.533.187.076 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
979.978.669 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
979.978.669 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
979.978.694 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Popcatcó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 Popcat (POPCAT) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩800,58.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu POPCAT?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.00124910 POPCAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POPCAT sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của POPCAT bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POPCAT sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POPCAT bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ POPCAT so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của POPCAT/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POPCAT tính bằng KRW là ₩845,75, được ghi nhận vào ngày Thg 5 02, 2024 (1 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POPCAT/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Popcat tính bằng KRW?
- Trong tháng qua, giá của Popcat (POPCAT) đã tăng tăng lên 119,70 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, Popcat có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Popcat (POPCAT) so với KRW
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Popcat (POPCAT) so với KRW giao động giữa mức cao 800,58 ₩ trên Thứ sáu và mức thấp 535,25 ₩ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POPCAT trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 119,57 ₩ (22.3%).
So sánh giá hàng ngày của Popcat (POPCAT) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Popcat (POPCAT) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POPCAT sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 800,58 ₩ | 1,73 ₩ | 0.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 654,82 ₩ | 119,57 ₩ | 22.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 535,25 ₩ | -64,06 ₩ | 10.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 599,31 ₩ | -25,84 ₩ | 4.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 625,15 ₩ | -4,84 ₩ | 0.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 630,00 ₩ | 29,40 ₩ | 4.9% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 600,59 ₩ | 14,24 ₩ | 2.4% |
POPCAT / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Popcat (POPCAT) sang KRW là ₩800,58 cho mỗi 1 POPCAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POPCAT lấy 4.002,89 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 0.062455 POPCAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POPCAT phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Popcat (POPCAT) sang KRW
POPCAT | KRW |
---|---|
0.01 POPCAT | 8.01 KRW |
0.1 POPCAT | 80.06 KRW |
1 POPCAT | 800.58 KRW |
2 POPCAT | 1601.16 KRW |
5 POPCAT | 4002.89 KRW |
10 POPCAT | 8005.78 KRW |
20 POPCAT | 16011.57 KRW |
50 POPCAT | 40029 KRW |
100 POPCAT | 80058 KRW |
1000 POPCAT | 800578 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang POPCAT
KRW | POPCAT |
---|---|
0.01 KRW | 0.00001249 POPCAT |
0.1 KRW | 0.00012491 POPCAT |
1 KRW | 0.00124910 POPCAT |
2 KRW | 0.00249819 POPCAT |
5 KRW | 0.00624549 POPCAT |
10 KRW | 0.01249097 POPCAT |
20 KRW | 0.02498194 POPCAT |
50 KRW | 0.062455 POPCAT |
100 KRW | 0.124910 POPCAT |
1000 KRW | 1.25 POPCAT |