coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #264
Giá CANTO (CANTO)

CANTO CANTO / UAH

₴9,05 -0.9%
0,00000880 BTC 1.9%
Trên danh sách theo dõi 12.376
₴8,94
Phạm vi 24H
₴9,16
Giá trị vốn hóa thị trường ₴4.174.119.010
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.46
KL giao dịch trong 24 giờ ₴249.348.583
Định giá pha loãng hoàn toàn ₴9.067.627.355
Cung lưu thông 460.331.997
Tổng cung 1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi CANTO sang Ukrainian hryvnia (CANTO sang UAH)

CANTO
UAH

1 CANTO = ₴9,05

Cập nhật lần cuối 10:00AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi CANTO thành UAH

Tỷ giá hối đoái từ CANTO sang UAH hôm nay là 9,05 ₴ và đã đã giảm -0.9% từ ₴9,12 kể từ hôm nay.
CANTO (CANTO) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -39.5% từ ₴14,95 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.2%
-0.9%
-7.7%
-20.1%
-39.5%
N/A

Tôi có thể mua và bán CANTO ở đâu?

CANTO có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₴249.348.583. CANTO có thể được giao dịch trên 14 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Canto Dex.

Lịch sử giá 7 ngày của CANTO (CANTO) đến UAH

So sánh giá & các thay đổi của CANTO trong UAH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CANTO sang UAH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 31, 2023 Thứ sáu 9,05 ₴ -0,077844 ₴ -0.9%
March 30, 2023 Thứ năm 9,50 ₴ 0,541429 ₴ 6.0%
March 29, 2023 Thứ tư 8,96 ₴ 0,330017 ₴ 3.8%
March 28, 2023 Thứ ba 8,63 ₴ -0,127394 ₴ -1.5%
March 27, 2023 Thứ hai 8,75 ₴ 0,098540 ₴ 1.1%
March 26, 2023 Chủ nhật 8,66 ₴ -0,284245 ₴ -3.2%
March 25, 2023 Thứ bảy 8,94 ₴ -0,802019 ₴ -8.2%

Chuyển đổi CANTO (CANTO) sang UAH

CANTO UAH
0.01 CANTO 0.090465 UAH
0.1 CANTO 0.904650 UAH
1 CANTO 9.05 UAH
2 CANTO 18.09 UAH
5 CANTO 45.23 UAH
10 CANTO 90.46 UAH
20 CANTO 180.93 UAH
50 CANTO 452.32 UAH
100 CANTO 904.65 UAH
1000 CANTO 9046.50 UAH

Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang CANTO

UAH CANTO
0.01 UAH 0.00110540 CANTO
0.1 UAH 0.01105400 CANTO
1 UAH 0.110540 CANTO
2 UAH 0.221080 CANTO
5 UAH 0.552700 CANTO
10 UAH 1.11 CANTO
20 UAH 2.21 CANTO
50 UAH 5.53 CANTO
100 UAH 11.05 CANTO
1000 UAH 110.54 CANTO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu