Tiền ảo: 14.279
Sàn giao dịch: 1.094
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,469T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 86,729B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CBY logo

Carbify
CBY / IDR

#1058
Rp33.744,12
3.7%
0,00003251 BTC 2.8%
$2,11 Phạm vi trong 24g $2,21

Chuyển đổi Carbify sang Indonesian Rupiah (CBY sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Carbify (CBY) sang IDR là Rp33.744,12.
CBY
IDR

1 CBY = Rp33.744,12

Cách mua CBY bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CBY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua CBY!

Biểu đồ CBY sang IDR

Carbify (CBY) hôm nay có giá trị là Rp33.744,12, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 3.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CBY ngày hôm nay là 1.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Carbify được giao dịch là Rp1.665.432.030.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 3.8% 1.9% 32.4% 38.2% -
Số liệu thống kê về Carbify
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp331.372.802.985
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.2
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp1.683.782.559.404
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp1.665.432.030
Cung lưu thông
9.840.130
Tổng cung
50.000.000
Tổng lượng cung tối đa
50.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Carbifycó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Carbify (CBY) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp33.744,12.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu CBY?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00002963 CBY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CBY sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của CBY bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CBY sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CBY bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CBY so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của CBY/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CBY tính bằng IDR là Rp69.451,53, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CBY/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Carbify tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Carbify (CBY) đã tăng giảm lên -39,60 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Carbify có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 1,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Carbify (CBY) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Carbify (CBY) so với IDR giao động giữa mức cao 37.236 Rp trên Thứ hai và mức thấp 33.684 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CBY trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 2.599,94 Rp (7.7%).

So sánh giá hàng ngày của Carbify (CBY) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CBY sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 33.744 Rp -1.296,55 Rp 3.7%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 34.797 Rp -2.379,07 Rp 6.4%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 37.176 Rp -59,54 Rp 0.2%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 37.236 Rp 516,05 Rp 1.4%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 36.720 Rp 435,99 Rp 1.2%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 36.284 Rp 2.599,94 Rp 7.7%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 33.684 Rp -1.865,00 Rp 5.2%

CBY / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Carbify (CBY) sang IDR là Rp33.744,12 cho mỗi 1 CBY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CBY lấy 168.721 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00148174 CBY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CBY phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Carbify (CBY) sang IDR

CBY IDR
0.01 CBY 337.44 IDR
0.1 CBY 3374.41 IDR
1 CBY 33744 IDR
2 CBY 67488 IDR
5 CBY 168721 IDR
10 CBY 337441 IDR
20 CBY 674882 IDR
50 CBY 1687206 IDR
100 CBY 3374412 IDR
1000 CBY 33744124 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang CBY

IDR CBY
0.01 IDR 0.000000296348 CBY
0.1 IDR 0.00000296 CBY
1 IDR 0.00002963 CBY
2 IDR 0.00005927 CBY
5 IDR 0.00014817 CBY
10 IDR 0.00029635 CBY
20 IDR 0.00059270 CBY
50 IDR 0.00148174 CBY
100 IDR 0.00296348 CBY
1000 IDR 0.02963479 CBY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng