Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Energy Web
EWT / IDR
#635
Rp14.045,04
0.3%
0,00001023 BTC
0.5%
$0,8140
Phạm vi trong 24g
$0,8611
Chuyển đổi Energy Web sang Indonesian Rupiah (EWT sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Energy Web (EWT) sang IDR là Rp14.045,04.
EWT
IDR
1 EWT = Rp14.045,04
Cách mua EWT bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EWT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EWT bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EWT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EWT bằng IDR!
-
Chọn Energy Web (EWT) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EWT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EWT sang IDR
Energy Web (EWT) hôm nay có giá trị là Rp14.045,04, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EWT ngày hôm nay là 5.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Energy Web được giao dịch là Rp2.567.863.436.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 0.4% | 6.0% | 10.9% | 16.8% | 66.3% |
Số liệu thống kê về Energy Web
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp842.200.241.754 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.87 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp968.487.110.792 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp2.567.863.436 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
60.017.849
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
69.017.450 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Energy Webcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Energy Web (EWT) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp14.045,04.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu EWT?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00007120 EWT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EWT sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của Energy Web theo Indonesian Rupiah bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi EWT sang IDR của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ EWT sang IDR và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của EWT/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 EWT theo IDR là Rp330.506. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EWT/IDR có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Energy Web tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Energy Web (EWT) đã tăng giảm lên -17,10 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Energy Web có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,20 %.
EWT / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Energy Web (EWT) sang IDR là Rp14.045,04 cho mỗi 1 EWT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EWT lấy 70.225 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00355998 EWT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EWT phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Energy Web (EWT) sang IDR
EWT | IDR |
---|---|
0.01 EWT | 140.45 IDR |
0.1 EWT | 1404.50 IDR |
1 EWT | 14045.04 IDR |
2 EWT | 28090 IDR |
5 EWT | 70225 IDR |
10 EWT | 140450 IDR |
20 EWT | 280901 IDR |
50 EWT | 702252 IDR |
100 EWT | 1404504 IDR |
1000 EWT | 14045038 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang EWT
IDR | EWT |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000711995 EWT |
0.1 IDR | 0.00000712 EWT |
1 IDR | 0.00007120 EWT |
2 IDR | 0.00014240 EWT |
5 IDR | 0.00035600 EWT |
10 IDR | 0.00071200 EWT |
20 IDR | 0.00142399 EWT |
50 IDR | 0.00355998 EWT |
100 IDR | 0.00711995 EWT |
1000 IDR | 0.071200 EWT |
Lịch sử giá 7 ngày của Energy Web (EWT) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Energy Web (EWT) so với IDR giao động giữa mức cao 14.807,06 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 13.430,20 Rp trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EWT trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở -1.376,86 Rp (9.3%).
So sánh giá hàng ngày của Energy Web (EWT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Energy Web (EWT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EWT sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 15, 2025 | Thứ bảy | 14.045,04 Rp | 36,90 Rp | 0.3% |
Tháng ba 14, 2025 | Thứ sáu | 13.989,36 Rp | -119,79 Rp | 0.8% |
Tháng ba 13, 2025 | Thứ năm | 14.109,15 Rp | -288,91 Rp | 2.0% |
Tháng ba 12, 2025 | Thứ tư | 14.398,06 Rp | 859,56 Rp | 6.3% |
Tháng ba 11, 2025 | Thứ ba | 13.538,49 Rp | 108,29 Rp | 0.8% |
Tháng ba 10, 2025 | Thứ hai | 13.430,20 Rp | -1.376,86 Rp | 9.3% |
Tháng ba 09, 2025 | Chủ nhật | 14.807,06 Rp | 432,52 Rp | 3.0% |